Luonto lasten kuvakortit

Hành động

52 tulostettavaa lasten kuvakortti Zuluksi oppimiseen aiheeseen Handlings verb
  • nặn (ép) - klämma
  • nhấn - trycka
  • đổ ra ngoài - hälla
  • mở - öppna
  • cưa gỗ - såga
  • đá - sparka
  • ném lên - kasta upp
  • mang lên - hämta upp
  • hát - sjunga
  • núp - gömma
  • chải tóc - kamma
  • nước mắt - riva
  • câu cá - fiska
  • ngồi - sitta
  • thêm - lägga till
  • gom góp - samla
  • phơi khô - torka
  • đứng - stå
  • bắn - skjuta
  • xây dựng - bygga
  • gõ cửa - knacka
  • nhảy - dansa
  • kéo - dra
  • sửa chữa - laga
  • vỗ tay - klappa
  • hắt hơi - nysa
  • quào - klia sig
  • Hành động - handlings verb
  • thì thầm - viska
  • ném - kasta
  • đi chơi - hänga
  • nhìn ra - titta ut
  • xì mũi - snyta sig
  • chăm sóc - bry sig om
  • cho tặng - ge
  • quà tặng - present
  • giữ - hålla
  • thổi - blåsa
  • nhìn vào - titta i
  • tắm nắng - sola
  • ra mắt - avfyra
  • chơi đàn piano - spela piano
  • chơi - leka
  • đưa qua lại - gunga
  • đặt xuống - lägga
  • đào - gräva
  • ăn - mata
  • cắt - klippa gräs
  • vẽ - måla
  • cắn - bita
  • đặt nằm - ligga
  • bắt lấy - fånga
Lataa lasten kuvakortit aiheesta Handlings verb
ăn kuvakortit bắn kuvakortit bắt lấy kuvakortit

Hành động

20 tulostettavaa lasten kuvakortti Zuluksi oppimiseen aiheeseen Rörelse verb
  • chạy - springa
  • Hành động - Rörelse verb
  • - krypa
  • nhảy - hoppa
  • bơi - simma
  • cưỡi - rida
  • lái - köra
  • bay - flyga
  • đi - gå
  • mang - bära
  • tuột xuống - stiga ned
  • rơi - falla
  • kéo - dra
  • đuổi bắt - jaga
  • đi bộ - promenera
  • chèo - ro
  • leo - klättra
  • lặn - dyka
  • đẩy - köra vagn
  • trượt - rulla
Lataa lasten kuvakortit aiheesta Rörelse verb
bay kuvakortit bò kuvakortit bơi kuvakortit

Hành động thường ngày

34 tulostettavaa lasten kuvakortti Zuluksi oppimiseen aiheeseen Vardags verb
  • ngồi bô - sitta på potta
  • tiểu - kissa
  • đi cầu - bajsa
  • buộc dây dày - knyta skosnören
  • nấu ăn - laga mat
  • ăn - mata
  • mua sắm - handla
  • thư giãn - koppla av
  • thức dậy - vakna
  • đánh răng - borsta tänderna
  • xem tivi - titta på tv
  • hút thuốc - röka
  • chơi với bạn - leka
  • làm việc - jobba
  • quét dọn - sopa
  • hút bụi - dammsuga
  • giặc phơi - tvätta
  • là quẩn áo - stryka
  • tưới nước - vattna
  • tưới cây - duscha växter
  • trang điểm - sminka sig
  • cắt tóc - klippa håret
  • cạo râu - raka sig
  • Hành động thường ngày - Vardags verb
  • ăn - äta
  • uống - dricka
  • tắm - tvätta håret
  • ngủ - sova
  • lau dọn - städa
  • mặc quần áo - klä på sig
  • mang giày - ta på skor
  • cài nút áo - knäppa knappar
  • đi tắm vòi tắm - duscha
  • đi tắm bồn tắm - bada
Lataa lasten kuvakortit aiheesta Vardags verb
ăn kuvakortit ăn kuvakortit buộc dây dày kuvakortit

Động từ trạng thái

24 tulostettavaa lasten kuvakortti Zuluksi oppimiseen aiheeseen Statliga verb
  • sợ hãi - rädd
  • đánh - slå
  • kêu hét - skrika
  • Động từ trạng thái - Statliga verb
  • phòng thủ - försvara sig
  • suy nghĩ - tänka
  • ngáp - gäspa
  • giận giữ - vara arg
  • kêu gọi - ropa
  • has - ha
  • nhăn mặt - grimagera
  • nhìn - se
  • ngửi - lukta
  • ôm - krama
  • đau - lider
  • hôn - pussa
  • nhầm lẫn - förvirrad
  • nghe - höra
  • cười - skratta
  • khóc - gråta
  • nhìn - titta
  • cầu nguyện - be
  • - drömma
  • chỉ - visa
Lataa lasten kuvakortit aiheesta Statliga verb
cầu nguyện kuvakortit chỉ kuvakortit cười kuvakortit

Luonto odottavat luomista

Tarkista muut tulostettavat lasten kuvakorttisarjat Zuluksi

Ei ole enää sarjoja lasten kuvakorteista Zuluksi.
Mutta voit mennä osioon
Suomiksi lasten kuvakortit ja kääntää ne Zulu.

Tilaa lasten salamakortit

Kiinnitetään koulutukselliset flash-kortit Pinterestiinne

Hoạt động lasten kuvakortit pikkulapsille (32 korttia Zuluksi)