School lasten kuvakortit

Đồ dủng trong lớp học

37 tulostettavaa lasten kuvakortti Vietnamese oppimiseen aiheeseen Klasobjecten
  • học sinh - kind
  • máy tính xách tay - laptop
  • bàn - bureau
  • bảng đen - schoolbord
  • phấn - krijt
  • bảng trắng - schoolbord
  • bút dạ - gevoeld
  • ba lô - boekentas
  • sách - boek
  • vở - schrift
  • giấy - papier
  • bút bi - pen
  • bút chì - potlood
  • bút nhớ - gevoeld
  • hộp bút - geval
  • gọt bút chì - slijper
  • thước kẻ - lat
  • tẩy bút chì - gom
  • keo dán - lijm
  • kéo - schaar
  • thước đo độ - rapporteur
  • com pa - kompas
  • bàn tính - telraam
  • máy tính - rekenmachine
  • quả cầu trái đất - wereld
  • kính hiển vi - microscoop
  • giá sách - bibliotheek
  • thời khoá biểu - kalender
  • số đếm - cijfers
  • chữ cái - brieven
  • viết tay - schrijven
  • xe buýt - schoolbus
  • hộp đồ ăn trưa - lunchbox
  • Đồ dủng trong lớp học - Klasobjecten
  • trường học - school
  • cô giáo - juff
  • máy tính - computer
Lataa lasten kuvakortit aiheesta Klasobjecten
ba lô kuvakortit bàn kuvakortit bàn tính kuvakortit

Các toà nhà ở trường

18 tulostettavaa lasten kuvakortti Vietnamese oppimiseen aiheeseen Schoolgebouw
  • phòng máy tính - computer lokaal
  • thư viện - bibliotheek
  • phòng tập thể hình - sportschool
  • lớp âm nhạc - muziek klas
  • phòng mỹ thuật - kunst kamer
  • phòng thí nghiệm - laboratorium
  • bể bơi - zwembad
  • hội trường - auditorium
  • quán nước - kantine
  • tủ - kluisjes
  • hành lang ở trường - hal
  • nhà vệ sinh - toilet
  • sân trường - schoolplein
  • sân chơi - speelplaats
  • sân thể thso - sportveld
  • phòng hiệu trưởng - kantoor
  • Các toà nhà ở trường - Schoolgebouw
  • lớp học - klas
Lataa lasten kuvakortit aiheesta Schoolgebouw
bể bơi kuvakortit Các toà nhà ở trường kuvakortit hành lang ở trường kuvakortit

School odottavat luomista

Tarkista muut tulostettavat lasten kuvakorttisarjat Vietnamese

Ei ole enää sarjoja lasten kuvakorteista Vietnamese.
Mutta voit mennä osioon
Nederlands lasten kuvakortit ja kääntää ne Vietnamese.

Tilaa lasten salamakortit

Kiinnitetään koulutukselliset flash-kortit Pinterestiinne

Trường học lasten kuvakortit pikkulapsille (55 korttia Vietnamese)