Adjektiv lasten kuvakortit

Trái nghĩa

73 tulostettavaa lasten kuvakortti Vietnamesiska oppimiseen aiheeseen Motsatser
  • ngắn - kort
  • cao - hög
  • thấp - låg
  • nhanh - snabbt
  • chậm - långsamt
  • dày - tjock
  • mỏng - tunn
  • mập - fet
  • ốm - smal
  • già - gammalt
  • trẻ - ung
  • nhân tạo = giả - fejka
  • còn sống - verklig
  • khô - torr
  • ướt - våt
  • xốp - slät
  • có ngạnh; có gai - grov
  • nóng - varm
  • lạnh - kall
  • màu sẫm - mörk
  • màu sáng - ljus
  • mở - öppen
  • đóng - stängd
  • mạnh - starl
  • dễ vỡ; dễ gãy - ömtålig
  • có chất độc - giftig
  • ăn được (không độc) - ätbar
  • vui - glad
  • buồn - ledsen
  • ngọt - sött
  • có vị chua - surt
  • bóng, mượt (tóc..) - rak
  • quăn - lockig
  • Trái nghĩa - Motsatser
  • trên cao - övre
  • dưới đáy - nedre
  • mặc quần áo - klädd
  • trần truồng, không mặc quần áo - naken
  • từ tế - snäll
  • xấu xa; độc ác - ovänlig
  • khối lượng, khối tròn - volyn
  • bằng phẳng - platt
  • cong - krökt
  • thẳng - rak
  • đủ các màu - färgstark
  • trắng đen - färglös
  • sắc bén - skarp
  • cùn; lụt (dao...) - tråkig
  • xinh đẹp - snygg
  • xấu xí - ful
  • phải - höger
  • trái - vänster
  • khó - svårt
  • đơn giản, dễ làm - lätt
  • giàu - rik
  • nghèo - fattig
  • to - stor
  • nhỏ - liten
  • mới - nytt
  • - gammalt
  • nặng - tung
  • nhẹ - lätt
  • chín - mogna
  • thối - rottna
  • mềm - mjuk
  • cứng - hård
  • sạch - ren
  • - smutsig
  • nhiều - många
  • ít - få
  • đầy - full
  • trống rỗng - tom
  • dài - lång
Lataa lasten kuvakortit aiheesta Motsatser
ăn được (không độc) kuvakortit bằng phẳng kuvakortit bóng, mượt (tóc..) kuvakortit

Adjektiv odottavat luomista

Tarkista muut tulostettavat lasten kuvakorttisarjat Vietnamesiska

Ei ole enää sarjoja lasten kuvakorteista Vietnamesiska.
Mutta voit mennä osioon
Svenska lasten kuvakortit ja kääntää ne Vietnamesiska.

Tilaa lasten salamakortit

Kiinnitetään koulutukselliset flash-kortit Pinterestiinne

Tính từ lasten kuvakortit pikkulapsille (73 korttia Vietnamesiska)