Chim trong làng
12 cartes de vocabulaire imprimables en Vietnamesisk pour apprendre le sujet "Bondegårdsfugle"
- con gà trống - hane
- con vịt - and
- vịt con - ælling
- con ngỗng - gås
- chim cun cút - vagtler
- đà điểu - struds
- Chim trong làng - Bondegårdsfugle
- con công - påfugl
- gà lôi - fasan
- gà mái - høne
- gà tây - kalkun
- gà con - kylling


