Rua

10 flashcard stampabili in Vietnamita per l'apprendimento dell'argomento Animali Domestici
  • con rùa - tartaruga
  • con mèo - gatto
  • con chó - cane
  • con cá - pesce
  • con vẹt - il pappagallo
  • con chuột - topo
  • cavy - cavia
  • chuột đồng - criceto
  • sóc sin-sin - cincillà
  • chim kim tước - canarino
Scarica le Flashcards di Animali Domestici
cavy flashcards illustrate chim kim tước flashcards illustrate chuột đồng flashcards illustrate

Vật nuôi

15 flashcard stampabili in Vietnamita per l'apprendimento dell'argomento Animali da fattoria
  • lừa - asino
  • lạc đà - cammello
  • - mucca
  • ngựa - cavallo
  • lợn - maiale
  • bò tót - bue
  • - capra
  • thỏ - coniglio
  • cừu - pecora
  • ong - ape
  • ngựa nhỏ - pony
  • cừu đực - montone
  • tuần lộc - renna
  • lama - lama
  • hải ly nhỏ - nutria
Scarica le Flashcards di Animali da fattoria
bò flashcards illustrate bò tót flashcards illustrate cừu flashcards illustrate

động vật biển

29 flashcard stampabili in Vietnamita per l'apprendimento dell'argomento Animali marini
  • cá đuối - razza
  • bạch tuộc - polipo
  • rong biển - alghe
  • sao biển - stella marina
  • san hô - corallo
  • - conchiglia
  • cá voi sát thủ - orca
  • cá nhà táng - capodoglio
  • nhím biển - riccio di mare
  • cá ngựa - cavalluccio marino
  • cá heo - delfino
  • tôm hùm nhỏ - gambero
  • ốc anh vũ - nautilius
  • rùa biển - tartaruga di mare
  • cá mập - squalo
  • tôm - gambero
  • ốc sên - lumaca
  • cá voi - balena
  • hải quỳ - anemone di mare
  • mực - calamaro
  • cua biển - granchio
  • sứa - medusa
  • tôm hùm - aragosta
  • kỳ lân biển - narvalo
  • hải cẩu lông - leone marino
  • cá voi beluga - beluga
  • mực khổng lồ - calamaro gigante
  • hải cẩu - foca
  • hải mã - tricheco
Scarica le Flashcards di Animali marini
bạch tuộc flashcards illustrate cá heo flashcards illustrate cá mập flashcards illustrate

côn trùng

23 flashcard stampabili in Vietnamita per l'apprendimento dell'argomento Insetti
  • bướm - farfalla
  • bọ rùa - coccinella
  • mối - termite
  • kiến - formica
  • bọ cánh cứng - scarabeo
  • muỗi - zanzara
  • rệp - cimice
  • ong vò vẽ - vespa
  • ong bắp cày - calabrone
  • dán - scarafaggio
  • ong nghệ - bombo
  • chuồn chuồn - libellula
  • cào cào - grillo
  • ruồi - mosca
  • sâu bướm - bruco
  • chấy - pidocchio
  • bọ ngựa - mantide
  • bọ hung - scarabeo
  • nhện - ragno
  • bọ cạp - scorpione
  • ong - ape
  • cuốn chiếu - millepiedi
  • ve chó - zecca
Scarica le Flashcards di Insetti
bọ cánh cứng flashcards illustrate bọ cạp flashcards illustrate bọ hung flashcards illustrate

động vật rừng

21 flashcard stampabili in Vietnamita per l'apprendimento dell'argomento Animali della giungla
  • sư tử - leone
  • hươu cao cổ - giraffa
  • con voi - elefante
  • tê giác - rinoceronte
  • mèo rừng giống con beo - ocelot
  • con báo - ghepardo
  • con khỉ đột - gorilla
  • thú ăn kiến - formichiere
  • heo vòi - tapiro
  • gấu trúc đỏ - panda rosso
  • vườn - gibbone
  • hổ trắng - tigre bianca
  • sifaka - sifaka
  • con khỉ - scimmia
  • báo - leopardo
  • báo đốm - giaguaro
  • cá sấu - coccodrillo
  • con hổ - tigre
  • ngứa ran - zebra
  • hà mã - ippopotamo
  • gấu trúc - panda
Scarica le Flashcards di Animali della giungla
báo flashcards illustrate báo đốm flashcards illustrate cá sấu flashcards illustrate

động vật rừng rậm

22 flashcard stampabili in Vietnamita per l'apprendimento dell'argomento Animali della foresta
  • nai - cervo
  • lợn rừng - cinghiale
  • trâu rừng - bisonte
  • con nhím - riccio
  • thỏ rừng - lepre
  • con lười - bradipo
  • linh miêu - lince
  • gấu nâu - orso
  • sói đồng cỏ - coyote
  • chồn sương - furetto
  • con cáo - volpe
  • gấu mèo - procione
  • con sóc - scoiattolo
  • sói - lupo
  • con lửng - tasso
  • chuột sóc - scoiattolo striato
  • bò bison châu mỹ - bisonte
  • chuột chũi - talpa
  • nai sừng tấm - alce
  • chồn sói - ghiottone
  • chồn hôi - puzzola
  • sóc đất - marmotta
Scarica le Flashcards di Animali della foresta
bò bison châu mỹ flashcards illustrate chồn hôi flashcards illustrate chồn sói flashcards illustrate

động vật vùng cực

14 flashcard stampabili in Vietnamita per l'apprendimento dell'argomento Animali artici
  • - gufo
  • kỳ lân biển - narvalo
  • hải cẩu lông - leone marino
  • cá voi beluga - beluga
  • mực khổng lồ - calamaro gigante
  • gấu bắc cực - orso bianco
  • hải cẩu - foca
  • hải mã - tricheco
  • chim cánh cụt - pinguino
  • cáo bắc cực - volpe artica
  • bò xạ hương - bue muschiato
  • sói bắc cực - lupo artico
  • cá voi sát thủ - orca
  • cá voi - balena
Scarica le Flashcards di Animali artici
bò xạ hương flashcards illustrate cá voi flashcards illustrate cá voi beluga flashcards illustrate

Schede Animali in attesa di creazione

Creare carte
in Vietnamita
flashcards di Werkwoorden van beweging
Werkwoorden van beweging  flashcards
Creare carte
in Vietnamita
flashcards di Routine verbum
Routine verbum  flashcards
Creare carte
in Vietnamita
flashcards di Staat werkwoorden
Staat werkwoorden  flashcards

Controlla altri set di flashcard Vietnamita stampabili!

Non ci sono più set di flashcard Vietnamita.
Ma potete andare alla sezione di
flashcards di Italiano e tradurli in Vietnamita.

Iscriviti alle Flashcard per bambini

Appuntiamo le schede didattiche Flash su Pinterest

Schede visive sugli động vật per bambini (134 schede in Vietnamita)