Những tháng trong năm
12 Вьетнамскомe afdrukbare flashcards voor het leren van het onderwerp Месяцы года
- tháng sáu - июнь
- tháng bảy - июль
- tháng tám - август
- tháng chín - сентябрь
- tháng mười - октябрь
- tháng mười một - ноябрь
- tháng mười hai - декабрь
- tháng một (tháng giêng) - январь
- tháng hai - февраль
- tháng ba - март
- tháng tư - апрель
- tháng năm - май