Календарь bildekort

Trái nghĩa

73 bildekort på Корейском som kan skrives ut for å lære temaet Tegenstellingen
  • ngắn - kort
  • cao - hoog
  • thấp - laag
  • nhanh - snel
  • chậm - traag
  • dày - dik
  • mỏng - dun
  • mập - vet
  • ốm - slank
  • già - ouderen
  • trẻ - jong
  • nhân tạo = giả - kunstmatig
  • còn sống - levend
  • khô - droog
  • ướt - nat
  • xốp - glad
  • có ngạnh; có gai - met stekels
  • nóng - warm
  • lạnh - koud
  • màu sẫm - donker
  • màu sáng - licht
  • mở - open
  • đóng - dicht
  • mạnh - sterk
  • dễ vỡ; dễ gãy - zwak
  • có chất độc - giftig
  • ăn được (không độc) - eetbaar
  • vui - gelukkig
  • buồn - verdrietig
  • ngọt - zoet
  • có vị chua - zuur
  • bóng, mượt (tóc..) - stijl haar
  • quăn - gekruld
  • Trái nghĩa - Tegenstellingen
  • trên cao - bovenste
  • dưới đáy - onderste
  • mặc quần áo - gekleed
  • trần truồng, không mặc quần áo - naakt
  • từ tế - lief
  • xấu xa; độc ác - gemeen
  • khối lượng, khối tròn - het volume
  • bằng phẳng - het oppervlak
  • cong - de curve
  • thẳng - plat haar
  • đủ các màu - gekleurd
  • trắng đen - zwart-wit
  • sắc bén - scherp
  • cùn; lụt (dao...) - versleten
  • xinh đẹp - mooi
  • xấu xí - lelijk
  • phải - rechts
  • trái - links
  • khó - moeilijk
  • đơn giản, dễ làm - gemakkelijk
  • giàu - rijk
  • nghèo - arm
  • to - groot
  • nhỏ - klein
  • mới - nieuw
  • - oud
  • nặng - zwaar
  • nhẹ - licht
  • chín - rijp
  • thối - verrot
  • mềm - zacht
  • cứng - hard
  • sạch - proper
  • - vuil
  • nhiều - veel
  • ít - weinig
  • đầy - vol
  • trống rỗng - leeg
  • dài - lang
Last ned kort om Tegenstellingen
ăn được (không độc) bildekort bằng phẳng bildekort bóng, mượt (tóc..) bildekort

Календарь bildekort i påvente av opprettelse

Sjekk andre sett med utskrivbare bildekort på Корейском!

Det er ikke flere sett med bildekort på Корейском.
Men du kan gå til delen av
Русском bildekort og oversette dem til Корейский.

Abonner på bildekort for barn

La oss feste pedagogiske flash-kort til Pinterest din

Visuelle Tính từ bildekort for småbarn (26 kort på Корейском)