Vật dụng em bé
19 Flashcards imprimíveis em Vietnamita para aprender o tópico Cosas de bebés
- núm vú giả - el chupete
- xe đẩy em bé - el cochecito
- bàn thay đồ em bé - cambiador
- bồn tắm trẻ em - la bañera para bebé
- túi ngủ - el saco de dormir
- xe tập đi - el andador
- khăn tắm - la toalla
- cái gối - la almohada
- nệm cho bé - el cambiador
- lều trẻ em - la tienda para niño
- cái lục lạc - el sonajero
- nôi em bé - la cuna
- cái cân - la labalanza
- cái bô - el orinal
- bình sữa - el biberon
- ghế cho em bé - la silla de alimentación
- búp bê di động - el movil
- ghế ngồi xe hơi - la silla para el carro
- cũi cho bé - la cuna