Vật dụng
29 Flashcards imprimíveis em Vietnamita para aprender o tópico Louças e talheres
- đĩa lót tách - pires
- đôi đũa - pauzinhos
- cốc trứng - taça de ovo
- khăn ăn - guardanapo
- ấm samovar - samovar
- bình giữ nhiệt - jarra
- lọ muối - saleiro
- lọ tiêu - pimenteiro
- chén đường - açucareiro
- phích nước - thermos
- cái thìa - colher
- cái nĩa - garfo
- con dao - faca
- cái đĩa - prato
- cái tô - bacia
- ly thủy tinh - copo
- đĩa sâu đáy - prato fundo
- mâm phục vụ - prato de servir
- cái khay - tabuleiro
- cái cốc - caneca
- máy pha cà phê - cafeteira
- ấm trà - pote de chá
- tách trà - taça
- đĩa bơ - manteigueira
- dụng cụ cắt bánh - corta bolos
- cốc thủy tinh - copo
- cái bình - jarra
- cốc cà phê - taça de café
- cốc trà - taça de chá