Số 1-20
20 Flashcards imprimíveis em Vietnamita para aprender o tópico Números (1-20)
- số mười tám - dezoito
- số mười chín - dezanove
- số hai mươi - vinte
- một - um
- số hai - dois
- số ba - três
- số bốn - quatro
- số năm - cinco
- số sáu - seis
- số bảy - sete
- số tám - oito
- số chín - nove
- số mười - dez
- số mười một - onze
- số mười hai - doze
- số mười ba - treze
- số mười bốn - quatorze
- số mười lăm - quinze
- số mười sáu - dezasseis
- số mười bảy - dezassete