Карточки Домана Птицы

Bộ phận trên cơ thể

26 карточек для изучения темы Partes do Corpo на Немецком языке!
  • gót chân - calcanhar
  • lòng bàn chân - sola do pé
  • ngón chân - dedo do pé
  • móng tay - unha
  • nắm tay - punho
  • đầu - cabeça
  • gáy - nuca
  • cổ - pescoço
  • vai - ombro
  • ngực - peito
  • lưng - costas
  • bộ xương - esqueleto
  • đầu lâu - crânio
  • bụng - abdómen
  • xương - osso
  • cánh tay - braço
  • chân - perna
  • khuỷu tay - cotovelo
  • bàn tay - mão
  • cổ tay - pulso
  • lòng bàn tay - palma da mão
  • ngón tay - dedo
  • đầu gối - joelho
  • đùi - hip
  • mông - rabo
  • bàn chân - pé
Скачать карточки "Partes do Corpo"
bàn chân карточки энциклопедических знаний bàn tay карточки энциклопедических знаний bộ xương карточки энциклопедических знаний

Khuôn mặt

20 карточек для изучения темы Cara на Немецком языке!
  • khuôn mặt - face
  • mũi - nariz
  • trán - testa
  • mắt - olho
  • tai - orelha
  • lông mi - cílios
  • gò má - bochecha
  • tóc - cabelo
  • môi - lábio
  • lỗ mũi - nariz
  • lông mày - sobrancelha
  • lưỡi - língua
  • cằm - queixo
  • miệng - boca
  • hàm - mandíbula
  • râu - barba
  • răng - dente
  • ria mép - bigode
  • nếp nhăn - rugas
  • tàn nhang - sardas
Скачать карточки "Cara"
gò má карточки энциклопедических знаний hàm карточки энциклопедических знаний khuôn mặt карточки энциклопедических знаний

Các giai đoạn phát triển

12 карточек для изучения темы Estágios на Немецком языке!
  • ông già - idoso
  • người lớn - adulta
  • thiếu niên - adolescente
  • sơ sinh - bebê
  • con trai - garoto
  • con gái - menina
  • trẻ em - crianças
  • thiếu nữ - senhora
  • thiếu niên - jovem
  • đàn bà - mulher
  • đàn ông - homem
  • bà già - idosa
Скачать карточки "Estágios"
bà già карточки энциклопедических знаний con gái карточки энциклопедических знаний con trai карточки энциклопедических знаний

Thành viên trong gia đình

32 карточек для изучения темы Membros da família на Немецком языке!
  • cặp sinh đôi - gêmeos
  • cô dâu - noiva
  • chú rể - noivo
  • mang thai, có thai, mang bầu, chửa - grávida
  • trẻ sơ sinh - recém nascido
  • cặp đôi - casal
  • vợ, bà xã - esposa
  • chồng, ông xã - marido
  • bố mẹ - pais
  • trẻ em, trẻ con - filhos(as)
  • bố, ba - pai
  • mẹ, má - mãe
  • con gái - filha
  • con trai - filho
  • chị gái, em gái - irmã
  • anh trai, em trai - irmão
  • ông bà - avós
  • - avó
  • ông - avô
  • cháu - netos
  • cháu gái - neta
  • cháu trai - neto
  • anh chị em ruột - irmãos
  • cô, dì - tia
  • chú, cậu - tio
  • cháu gái - sobrinha
  • cháu trai - sobrinho
  • mẹ vợ - sogra
  • bố vợ - sogro
  • mẹ chồng - sogra
  • bố chồng - sogro
  • gia đình - família
Скачать карточки "Membros da família"
anh chị em ruột карточки энциклопедических знаний anh trai, em trai карточки энциклопедических знаний bà карточки энциклопедических знаний

Nghề nghiệp

32 карточек для изучения темы Profissões на Немецком языке!
  • ông chủ, chủ, sếp - chefe
  • thẩm phán - juiz(a)
  • kiến trúc sư - arquiteto
  • kỹ sư - engenheiro
  • lập trình viên - programador
  • thiết kế - designer
  • giảng viên - professor
  • giáo viên - professor(a)
  • nhà khoa học - cientista
  • bác sĩ - médico
  • phi công - piloto
  • thuyền trưởng - capitão
  • đạo diễn - produtor
  • nhiếp ảnh gia - fotógrafo
  • nữ diễn viên - atriz
  • hoạ sĩ - pintor
  • chú hề - palhaço
  • ảo thuật gia - mágico
  • nhạc trưởng - maestro
  • nhà điêu khắc - escultor
  • nhạc sĩ - músico
  • ca sĩ - cantor
  • tác giả - escritor
  • vũ công - dançarino
  • diễn viên múa bale - bailarina
  • phóng viên - repórter
  • huấn luyện viên - treinador
  • người dẫn chương trình truyền hình - apresentador(a) de tv
  • nhà báo - jornalista
  • luật sư - advogado
  • Nghề nghiệp - Profissões
  • chính trị gia - político
Скачать карточки "Profissões"
ảo thuật gia карточки энциклопедических знаний bác sĩ карточки энциклопедических знаний ca sĩ карточки энциклопедических знаний

Nghề sáng tạo

48 карточек для изучения темы Empregos e ocupações на Немецком языке!
  • thợ may - costureira
  • nhân viên phục vụ, người phục vụ - garçom
  • vận động viên - atleta
  • y tá - enfermeiro(a)
  • nhân viên mát xa - massagista
  • lính cứu hoả - bombeiro
  • nhân viên vệ sinh, nhân viên dọn vệ sinh, lao công - faxineiro(a)
  • người mẫu - modelo
  • lái xe, tài xế - motorista
  • cha xứ - padre
  • nhà sư - monge
  • thuỷ thủ - marinheiro
  • người đánh cá, ngư dân - pescador
  • thợ lặn - mergulhador
  • thợ săn - caçador
  • quân nhân, lính - soldado
  • bảo vệ, nhân viên bảo an - segurança
  • công nhân - trabalhador
  • thợ xây - construtor
  • thợ điện, kỹ sư điện - eletricista
  • thợ sửa ống nước - encanador(a)
  • thợ hàn - soldador
  • thợ sửa ô tô - mecânico
  • thợ rửa xe - lavador(a)
  • người về hưu, hưu trí - aposentado(a)
  • thợ mộc - carpinteiro
  • người bán hoa, người trồng hoa - florista
  • tiếp viên hàng không - comissário de bordo
  • Nghề sáng tạo - Empregos e ocupações
  • phi hành gia - astronauta
  • người làm bánh - padeiro
  • đầu bếp - cozinheiro
  • thợ làm tóc - cabeleireiro
  • người pha chế - barman
  • thợ rèn - ferreiro
  • cảnh sát, công an - policial
  • thủ thư - bibliotecário
  • thư ký - secretário(a)
  • điều phối viên - despachante
  • kế toán - contador
  • thư ký - escriturário(a)
  • người môi giới - corretor(a) de imóveis
  • nhà phân tích - analista
  • nông dân, người nông dân - agricultor
  • người làm vườn, thợ làm vườn - jardineiro
  • nhân viên bán hàng, người bán hàng - vendedor
  • người chất hàng hoá - carregador
  • bưu tá, người đưa thư - carteiro
Скачать карточки "Empregos e ocupações"
bảo vệ, nhân viên bảo an карточки энциклопедических знаний bưu tá, người đưa thư карточки энциклопедических знаний cảnh sát, công an карточки энциклопедических знаний

Птицы картинки для детей в ожидании создания

Посмотрите другие наборы печатных флэшкарт на Немецком!

Больше нет доступных наборов карточек на Немецком языке.
Но вы можете перейти в раздел карточек на
Русском языке  и перевести их на Немецкий.

Подпишитесь на рассылку Kids Flashcards

Запинь Флеш-карточки в Pinterest

"Vögel" - Визуальный Немецком Словарь для Малышей (31 картинок)