Карточки Домана Животные

Rua

11 карточек для изучения темы Animais Domésticos на Баскском языке!
  • con rùa - tartaruga
  • con mèo - gato
  • con chó - cachorro
  • con cá - peixe
  • con vẹt - papagaio
  • con chuột - rato
  • cavy - porquinho da índia
  • chuột đồng - hamster
  • Rua - Animais Domésticos
  • sóc sin-sin - chinchilla
  • chim kim tước - canário
Скачать карточки "Animais Domésticos "
cavy карточки энциклопедических знаний chim kim tước карточки энциклопедических знаний chuột đồng карточки энциклопедических знаний

Vật nuôi

16 карточек для изучения темы Animais da Fazenda на Баскском языке!
  • lừa - burro
  • lạc đà - camelo
  • - vaca
  • ngựa - cavalo
  • lợn - porco
  • bò tót - touro
  • - cabra
  • thỏ - coelho
  • cừu - ovelha
  • ong - abelha
  • ngựa nhỏ - ponei
  • cừu đực - carneiro
  • tuần lộc - rena
  • lama - lhama
  • hải ly nhỏ - ratão-do-banhado
  • Vật nuôi - Animais da Fazenda
Скачать карточки "Animais da Fazenda"
bò карточки энциклопедических знаний bò tót карточки энциклопедических знаний cừu карточки энциклопедических знаний

động vật biển

30 карточек для изучения темы Animais Marinhos на Баскском языке!
  • động vật biển - Animais Marinhos
  • cá đuối - raia
  • bạch tuộc - polvo
  • rong biển - alga
  • sao biển - estrela do mar
  • san hô - coral
  • - concha
  • cá voi sát thủ - orca
  • cá nhà táng - cachalote
  • nhím biển - ouriço
  • cá ngựa - cavalo marinho
  • cá heo - golfinho
  • tôm hùm nhỏ - lagostim
  • ốc anh vũ - nautilus
  • rùa biển - tartaruga
  • cá mập - tubarão
  • tôm - camarão
  • ốc sên - caracol
  • cá voi - baleia
  • hải quỳ - anémona
  • mực - lula
  • cua biển - caranguejo
  • sứa - água-viva
  • tôm hùm - lagosta
  • kỳ lân biển - narval
  • hải cẩu lông - lobo marinho
  • cá voi beluga - beluga
  • mực khổng lồ - lula gigante
  • hải cẩu - foca
  • hải mã - morsa
Скачать карточки "Animais Marinhos"
bạch tuộc карточки энциклопедических знаний cá heo карточки энциклопедических знаний cá mập карточки энциклопедических знаний

côn trùng

24 карточек для изучения темы Insetos на Баскском языке!
  • bướm - borboleta
  • bọ rùa - joaninha
  • mối - cupim
  • kiến - formiga
  • bọ cánh cứng - besouro
  • muỗi - mosquito
  • rệp - percevejo
  • ong vò vẽ - vespa
  • ong bắp cày - vespão
  • dán - barata
  • ong nghệ - zangão
  • chuồn chuồn - libélula
  • cào cào - gafanhoto
  • ruồi - mosca
  • sâu bướm - lagarta
  • chấy - piolho
  • bọ ngựa - louva deus
  • bọ hung - escaravelho
  • nhện - aranha
  • bọ cạp - escorpião
  • ong - abelha
  • cuốn chiếu - centopeia
  • ve chó - ácaro
  • côn trùng - Insetos
Скачать карточки "Insetos"
bọ cánh cứng карточки энциклопедических знаний bọ cạp карточки энциклопедических знаний bọ hung карточки энциклопедических знаний

động vật rừng

22 карточек для изучения темы Animais da Selva на Баскском языке!
  • sư tử - leão
  • hươu cao cổ - girafa
  • con voi - elefante
  • tê giác - rinoceronte
  • mèo rừng giống con beo - jaguatirica
  • con báo - chita
  • con khỉ đột - gorila
  • thú ăn kiến - tamanduá
  • heo vòi - anta
  • gấu trúc đỏ - panda vermelho
  • vườn - gibão
  • hổ trắng - tigre branco
  • sifaka - sifaca
  • con khỉ - macaco
  • báo - leopardo
  • động vật rừng - Animais da Selva
  • báo đốm - jaguar
  • cá sấu - crocodilo
  • con hổ - tigre
  • ngứa ran - zebra
  • hà mã - hipopótamo
  • gấu trúc - panda
Скачать карточки "Animais da Selva"
báo карточки энциклопедических знаний báo đốm карточки энциклопедических знаний cá sấu карточки энциклопедических знаний

động vật rừng rậm

23 карточек для изучения темы Animais da Floresta на Баскском языке!
  • nai - veado
  • lợn rừng - javali
  • trâu rừng - buffalo
  • con nhím - ouriço
  • thỏ rừng - lebre
  • con lười - preguiça
  • linh miêu - lince
  • gấu nâu - urso
  • sói đồng cỏ - coyote
  • chồn sương - furão
  • con cáo - raposa
  • gấu mèo - guaxinim
  • con sóc - esquilo
  • sói - lobo
  • con lửng - texugo
  • chuột sóc - esquilo
  • bò bison châu mỹ - bisonte
  • động vật rừng rậm - Animais da Floresta
  • chuột chũi - toupeira
  • nai sừng tấm - alce
  • chồn sói - glutão
  • chồn hôi - doninha-fedorenta
  • sóc đất - marmota
Скачать карточки "Animais da Floresta"
bò bison châu mỹ карточки энциклопедических знаний chồn hôi карточки энциклопедических знаний chồn sói карточки энциклопедических знаний

động vật vùng cực

15 карточек для изучения темы Animais do Ártico на Баскском языке!
  • - coruja
  • kỳ lân biển - narval
  • hải cẩu lông - lobo marinho
  • cá voi beluga - beluga
  • mực khổng lồ - lula gigante
  • gấu bắc cực - urso polar
  • hải cẩu - foca
  • hải mã - morsa
  • chim cánh cụt - pinguim
  • cáo bắc cực - raposa do ártico
  • bò xạ hương - boi almiscarado
  • sói bắc cực - lobo polar
  • cá voi sát thủ - orca
  • động vật vùng cực - Animais do Ártico
  • cá voi - baleia
Скачать карточки "Animais do Ártico"
bò xạ hương карточки энциклопедических знаний cá voi карточки энциклопедических знаний cá voi beluga карточки энциклопедических знаний

Животные картинки для детей в ожидании создания

Посмотрите другие наборы печатных флэшкарт на Баскском!

Больше нет доступных наборов карточек на Баскском языке.
Но вы можете перейти в раздел карточек на
Русском языке  и перевести их на Баскский.

Подпишитесь на рассылку Kids Flashcards

Запинь Флеш-карточки в Pinterest

"động vật" - Визуальный Баскском Словарь для Малышей (141 картинок)