Карточки Домана Les Transports

thiết bị điện tử

33 карточек для изучения темы Électronique на Norvégien языке!
  • điện thoại - téléphone
  • máy tính - calculatrice
  • tủ lạnh - frigo
  • tủ đông - congélateur
  • máy giặt - machine à laver
  • máy sấy - sécheuse
  • điều hòa nhiệt độ - air conditionné
  • máy hút bụi - aspirateur
  • máy sấy tay - sèche-main
  • máy sấy tóc - sèche-cheveux
  • máy cạo râu - rasoir
  • bàn là - fer à repasser
  • máy khâu - machine à coudre
  • đèn - lampe
  • quạt - ventilateur
  • máy sưởi - chauffage
  • máy nướng - barbecue
  • bếp - cuisinière
  • thiết bị điện tử - Électronique
  • lò nướng - four
  • máy hút mùi - hotte
  • máy rửa bát - lave-vaisselle
  • lò vi sóng - micro-ondes
  • nồi đa năng - autocuiseur
  • máy xay thịt - hachoir à viande
  • máy làm nước quả - machine à jus
  • máy xay - mixeur
  • máy trộn - mixer
  • máy nướng bánh mì - grille-pain
  • máy làm sandwich - machine à croques
  • cân điện tử - balance
  • ấm điện - bouilloire électrique
  • máy pha cà phê - machine à café
Скачать карточки "Électronique"
ấm điện карточки энциклопедических знаний bàn là карточки энциклопедических знаний bếp карточки энциклопедических знаний

Dụng cụ

29 карточек для изучения темы Appareil numérique на Norvégien языке!
  • máy tính xách tay - ordinateur portable
  • máy tính bảng - tablette
  • điện thoại di động - téléphone
  • ti vi - télévision
  • điều khiển ti vi - télécommande
  • kính 3d - lunettes 3d
  • kính thực tế ảo - casque de réalité virtuelle
  • tay cầm chơi game - manette
  • máy chơi điện tử video - console de jeu
  • loa - haut-parleurs
  • tai nghe - éciyteyrs
  • mi-crô - micro
  • máy nghe nhạc - lecteur mp3
  • máy quay phim - caméra
  • máy chụp ảnh - appareil photos
  • ống kính - lentille
  • ống nhòm - jumelles
  • thiết bị định - routeur
  • vòng theo dõi sức - montre connectée
  • thẻ nhớ - carte mémoire
  • thẻ sim - carte sim
  • cục sạc - chargeur
  • drone - drône
  • camera an ninh - caméra de surveillance
  • chảo vệ tinh - antenne satellite
  • máy chiếu - projecteur
  • máy đọc - liseuse
  • Dụng cụ - Appareil numérique
  • máy tính - ordinateur
Скачать карточки "Appareil numérique"
camera an ninh карточки энциклопедических знаний chảo vệ tinh карточки энциклопедических знаний cục sạc карточки энциклопедических знаний

Les Transports картинки для детей в ожидании создания

Посмотрите другие наборы печатных флэшкарт на Norvégien!

Больше нет доступных наборов карточек на Norvégien языке.
Но вы можете перейти в раздел карточек на
Français языке  и перевести их на Norvégien.

Подпишитесь на рассылку Kids Flashcards

Запинь Флеш-карточки в Pinterest

"Vật dụng gia đình" - Визуальный Norvégien Словарь для Малышей (110 картинок)