Карточки Домана Птицы

Đồ nội thất

26 карточек для изучения темы Furniture на Африкаанс языке!
  • Đồ nội thất - Furniture
  • ghế - chair
  • bàn - table
  • ghế bành - armchair
  • ghế sofa - sofa
  • tủ áo - wardrobe
  • tủ đựng tư trang - chest of drawers
  • ghế trang điểm - pouf
  • ghế tựa - rocking chair
  • rương - chest
  • ghế dài - bench
  • tủ đựng chén - cupboard
  • kệ treo tường - wall shelf
  • tủ đựng - bookcase
  • ghế - tv stand
  • bàn văn phòng - desk
  • ghế - stool
  • cây móc đồ - hanger
  • lống chim - cage
  • ghế giường - couch
  • két sắt - safe
  • tủ trang điểm - cabinet
  • ghế văn phòng - swivel chair
  • bàn kính - coffee table
  • sọt rác - laundry basket
  • tủ đựng dép - shoe cabinet
Скачать карточки "Furniture"
bàn карточки энциклопедических знаний bàn kính карточки энциклопедических знаний bàn văn phòng карточки энциклопедических знаний

Căn nhà

25 карточек для изучения темы House на Африкаанс языке!
  • nhà ở - house
  • toà nhà - building
  • cột tường - column
  • gạch - brick
  • hộp thư - mailbox
  • cửa sổ - window
  • cửa - door
  • ban công - balcony
  • gác xếp - attic
  • lò sưởi - fireplace
  • tường - wall
  • ống khói - chimney
  • liên lạc nội bộ - intercom
  • thảm chùi chân - doormat
  • máng xối - gutter
  • chìa khoá - key
  • mái nhà - roof
  • thang máy - elevator
  • xích khoá cửa - door chain
  • hiên nhà - porch
  • chốt cửa - bolt
  • tay nắm cửa - lock
  • cầu thang bộ - staircase
  • tầng hầm - basement
  • pin - battery
Скачать карточки "House"
ban công карточки энциклопедических знаний cầu thang bộ карточки энциклопедических знаний chìa khoá карточки энциклопедических знаний

Vườn

19 карточек для изучения темы Garden на Африкаанс языке!
  • đài phun nước - fountain
  • nhà kính - greenhouse
  • chậu cây treo - hanging basket
  • hàng rào cây - hedge
  • thảm cỏ - lawn
  • ghế xích đu - porch swing
  • hàng rào chắn - fence
  • cổng - gate
  • bồn hoa - flowerbed
  • bàn nướng thịt - barbecue
  • ao - pond
  • ghế sưởi nắng - sun lounger
  • nhà kho - shed
  • võng - hammock
  • Vườn - Garden
  • ga-ra - garage
  • lối nhỏ - path
  • bể bơi bơm hơi - pool
  • vọng lâu - gazebo
Скачать карточки "Garden"
ao карточки энциклопедических знаний bàn nướng thịt карточки энциклопедических знаний bể bơi bơm hơi карточки энциклопедических знаний

các phòng

18 карточек для изучения темы Rooms на Африкаанс языке!
  • phòng tắm - bathroom
  • phòng ngủ - bedroom
  • phòng chơi - playroom
  • phòng khách - living room
  • bếp - kitchen
  • phòng ăn - dining room
  • phòng chơi billard - billiard room
  • phòng làm việc - office, den
  • thư viện - library
  • phòng - closet
  • các phòng - Rooms
  • hiên - veranda
  • phòng tắm hơi - sauna
  • bể bơi - swimming pool
  • chỗ đậu xe - parking
  • tầng hầm - basement
  • tiền sảnh - foyer
  • sảnh, hành lang - hall, corridor
Скачать карточки "Rooms"
bể bơi карточки энциклопедических знаний bếp карточки энциклопедических знаний các phòng карточки энциклопедических знаний

Птицы картинки для детей в ожидании создания

Создать карточки
на Африкаанс
Карточки Домана Counting
Counting  карточек

Посмотрите другие наборы печатных флэшкарт на Африкаанс!

Больше нет доступных наборов карточек на Африкаанс языке.
Но вы можете перейти в раздел карточек на
Русском языке  и перевести их на Африкаанс.

Подпишитесь на рассылку Kids Flashcards

Запинь Флеш-карточки в Pinterest

"Nhà" - Визуальный Африкаанс Словарь для Малышей (31 картинок)