Карточки Домана Natureza

Hệ Mặt Trời

21 карточек для изучения темы Sistema Solar на Vietnamita языке!
  • sao thổ - saturno
  • sao thiên vương - urano
  • sao hải vương - netuno
  • mặt trăng - lua
  • sao chổi - cometa
  • tiểu hành tinh - asteroide
  • thiên thạch - meteorito
  • miệng núi lửa - cratera
  • sao - estrela
  • dải ngân hà - via láctea
  • tinh vân - nebulosa
  • ngân hà - galáxia
  • nhật thực - eclipse
  • bầu trời đầy sao - céu estrelado
  • hệ mặt trời - sistema solar
  • sao thủy - mercúrio
  • sao kim - vênus
  • trái đất - terra
  • sao diêm vương - plutão
  • sao hỏa - marte
  • sao mộc - júpiter
Скачать карточки "Sistema Solar"
bầu trời đầy sao карточки энциклопедических знаний dải ngân hà карточки энциклопедических знаний hệ mặt trời карточки энциклопедических знаний

Thời tiết

32 карточек для изучения темы Clima на Vietnamita языке!
  • nóng - quente
  • lạnh - frio
  • nhiều nắng - ensolarado
  • nhiều mây - nublado
  • mây - núvem
  • tia chớp - relâmpago
  • gió - vento/ventania
  • bão - furacão
  • bão - tempestade
  • sóng thần - tsunami
  • mưa - chuva
  • vũng nước - poça
  • sấm sét - trovão
  • sương mù - nevoeiro
  • cầu vồng - arco-íris
  • sương - orvalho
  • tĩnh lặng - calmo
  • lá rơi - outono
  • hoàng hôn - pôr-do-sol
  • bình minh - nascer-do-sol
  • cực quang - aurora borealis
  • tuyết - neve
  • Thời tiết - Clima
  • trượt tuyết - montanha de neve
  • tuyết rơi - nevar
  • bông tuyết - floco de neve
  • băng - estalactites
  • mưa đá - granizo
  • đá - gelo
  • đông cứng - congelado
  • sương giá - geada
  • băng trơn - gelo escorregadio
Скачать карточки "Clima"
băng карточки энциклопедических знаний băng trơn карточки энциклопедических знаний bão карточки энциклопедических знаний

Các dạng nguồn nước

30 карточек для изучения темы Corpos de água на Vietnamita языке!
  • đại dương - oceano
  • biển - mar
  • sông - rio
  • suối - riacho
  • hồ - lago
  • vịnh - baía
  • vũng - enseada
  • đầm lầy - pântano
  • eo biển - estreito
  • mạch nước - nascente
  • đầu nguồn - nascente
  • nhánh sông - afluente do rio
  • châu thổ - delta fluvial
  • cửa sông - foz do rio
  • vi thác - cascatas do rio
  • vụng băng - fiorde
  • thác - queda de água
  • đầm phá - lagoa
  • tảng băng - icebergue
  • băng hà - geleira
  • ốc đảo - oásis
  • vũng nước - poça de água
  • ao - lago
  • kênh - canal
  • đê ngăn sông - dique
  • nguồn nước dự trữ - reservatório
  • giếng - poço
  • đài phun nước - fonte
  • công viên thủy sinh - aquário
  • Các dạng nguồn nước - corpos d'água
Скачать карточки "Corpos de água"
ao карточки энциклопедических знаний băng hà карточки энциклопедических знаний biển карточки энциклопедических знаний

Natureza картинки для детей в ожидании создания

Посмотрите другие наборы печатных флэшкарт на Vietnamita!

Больше нет доступных наборов карточек на Vietnamita языке.
Но вы можете перейти в раздел карточек на
Português языке  и перевести их на Italiano.

Подпишитесь на рассылку Kids Flashcards

Запинь Флеш-карточки в Pinterest

"Le persone" - Визуальный Vietnamita Словарь для Малышей (83 картинок)