Карточки Домана Le persone

Bộ phận trên cơ thể

26 карточек для изучения темы Parti del corpo на Mongolo языке!
  • gót chân - tallone
  • lòng bàn chân - pianta del piede
  • ngón chân - alluce
  • móng tay - unghia
  • nắm tay - pugno
  • đầu - testa
  • gáy - nuca
  • cổ - collo
  • vai - spalla
  • ngực - petto
  • lưng - schiena
  • bộ xương - scheletro
  • đầu lâu - teschio
  • bụng - pancia
  • xương - osso
  • cánh tay - braccio
  • chân - gamba
  • khuỷu tay - gomito
  • bàn tay - mano
  • cổ tay - polso
  • lòng bàn tay - palmo
  • ngón tay - dito
  • đầu gối - ginocchio
  • đùi - coscia
  • mông - natiche
  • bàn chân - piede
Скачать карточки "Parti del corpo"
bàn chân карточки энциклопедических знаний bàn tay карточки энциклопедических знаний bộ xương карточки энциклопедических знаний

Khuôn mặt

20 карточек для изучения темы Viso на Mongolo языке!
  • khuôn mặt - viso
  • mũi - naso
  • trán - fronte
  • mắt - occhio
  • tai - orecchio
  • lông mi - ciglia
  • gò má - guancia
  • tóc - capelli
  • môi - labbro
  • lỗ mũi - narici
  • lông mày - sopracciglia
  • lưỡi - lingua
  • cằm - mento
  • miệng - bocca
  • hàm - arcate dentarie
  • râu - barba
  • răng - dente
  • ria mép - baffi
  • nếp nhăn - rughe
  • tàn nhang - lentiggini
Скачать карточки "Viso"
gò má карточки энциклопедических знаний hàm карточки энциклопедических знаний khuôn mặt карточки энциклопедических знаний

Các giai đoạn phát triển

12 карточек для изучения темы Età на Mongolo языке!
  • ông già - anziano
  • người lớn - adulto
  • thiếu niên - adolescente
  • sơ sinh - bebé
  • con trai - bambino
  • con gái - bambina
  • trẻ em - bambini
  • thiếu nữ - ragazza
  • thiếu niên - ragazzo
  • đàn bà - donna
  • đàn ông - uomo
  • bà già - anziana
Скачать карточки "Età"
bà già карточки энциклопедических знаний con gái карточки энциклопедических знаний con trai карточки энциклопедических знаний

Thành viên trong gia đình

32 карточек для изучения темы Membri Della Famiglia на Mongolo языке!
  • cặp sinh đôi - gemelli
  • cô dâu - sposa
  • chú rể - sposo
  • mang thai, có thai, mang bầu, chửa - incinta
  • trẻ sơ sinh - neonato
  • cặp đôi - coppia
  • vợ, bà xã - moglie
  • chồng, ông xã - marito
  • bố mẹ - genitori
  • trẻ em, trẻ con - figli
  • bố, ba - padre/papa
  • mẹ, má - madre/mamma
  • con gái - figlia
  • con trai - figlio
  • chị gái, em gái - sorella
  • anh trai, em trai - fratello
  • ông bà - nonni
  • - nonna
  • ông - nonno
  • cháu - nipote
  • cháu gái - nipotina
  • cháu trai - nipotino
  • anh chị em ruột - sorelli e fratelli
  • cô, dì - zia
  • chú, cậu - zio
  • cháu gái - nipote
  • cháu trai - nipote
  • mẹ vợ - suocera
  • bố vợ - suocero
  • mẹ chồng - suocera
  • bố chồng - suocero
  • gia đình - famiglia
Скачать карточки "Membri Della Famiglia"
anh chị em ruột карточки энциклопедических знаний anh trai, em trai карточки энциклопедических знаний bà карточки энциклопедических знаний

Nghề nghiệp

32 карточек для изучения темы Professioni на Mongolo языке!
  • ông chủ, chủ, sếp - capo
  • thẩm phán - giudice
  • kiến trúc sư - architetto
  • kỹ sư - ingeniere
  • lập trình viên - programmatore
  • thiết kế - disegnatore
  • giảng viên - professore
  • giáo viên - maestro
  • nhà khoa học - scienziato
  • bác sĩ - dottore
  • phi công - pilota
  • thuyền trưởng - capitano
  • đạo diễn - produttore
  • nhiếp ảnh gia - fotografo
  • nữ diễn viên - attore
  • hoạ sĩ - pittore
  • chú hề - pagliaccio
  • ảo thuật gia - mago
  • nhạc trưởng - direttore d'orchestra
  • nhà điêu khắc - scultore
  • nhạc sĩ - musicista
  • ca sĩ - cantante
  • tác giả - scrittore
  • vũ công - ballerino
  • diễn viên múa bale - ballerina
  • phóng viên - telecronista
  • huấn luyện viên - allenatore
  • người dẫn chương trình truyền hình - presentatore televisivo
  • nhà báo - giornalista
  • luật sư - avvocato
  • Nghề nghiệp - Professioni
  • chính trị gia - politico
Скачать карточки "Professioni"
ảo thuật gia карточки энциклопедических знаний bác sĩ карточки энциклопедических знаний ca sĩ карточки энциклопедических знаний

Nghề sáng tạo

48 карточек для изучения темы Lavori e professioni на Mongolo языке!
  • thợ may - sarta
  • nhân viên phục vụ, người phục vụ - cameriere
  • vận động viên - sportiva
  • y tá - infermiera
  • nhân viên mát xa - fisioterapista
  • lính cứu hoả - vigile del fuoco/pompiere
  • nhân viên vệ sinh, nhân viên dọn vệ sinh, lao công - addetta delle pulizie
  • người mẫu - modella
  • lái xe, tài xế - autista
  • cha xứ - prete
  • nhà sư - monaco
  • thuỷ thủ - marinaio
  • người đánh cá, ngư dân - pescatore
  • thợ lặn - subacqueo
  • thợ săn - cacciatore
  • quân nhân, lính - militare
  • bảo vệ, nhân viên bảo an - guardia di sicurezza
  • công nhân - operaia
  • thợ xây - muratore
  • thợ điện, kỹ sư điện - elettricista
  • thợ sửa ống nước - idraulico
  • thợ hàn - saldatore
  • thợ sửa ô tô - meccanico
  • thợ rửa xe - lava macchine
  • người về hưu, hưu trí - pensionato
  • thợ mộc - carpentiere
  • người bán hoa, người trồng hoa - fiorista
  • tiếp viên hàng không - hostess
  • Nghề sáng tạo - Lavori e professioni
  • phi hành gia - astronauta
  • người làm bánh - il pizzaiolo
  • đầu bếp - cuoco
  • thợ làm tóc - parrucchiere/barbiere
  • người pha chế - barista
  • thợ rèn - fabbro
  • cảnh sát, công an - poliziotta
  • thủ thư - libraia
  • thư ký - segretaria
  • điều phối viên - operatore call center
  • kế toán - commercialista
  • thư ký - impiegata
  • người môi giới - agente immobiliare
  • nhà phân tích - analista
  • nông dân, người nông dân - contadino/agricoltore
  • người làm vườn, thợ làm vườn - giardiniera
  • nhân viên bán hàng, người bán hàng - venditore
  • người chất hàng hoá - magazziniere
  • bưu tá, người đưa thư - postino
Скачать карточки "Lavori e professioni"
bảo vệ, nhân viên bảo an карточки энциклопедических знаний bưu tá, người đưa thư карточки энциклопедических знаний cảnh sát, công an карточки энциклопедических знаний

Le persone картинки для детей в ожидании создания

Посмотрите другие наборы печатных флэшкарт на Mongolo!

Больше нет доступных наборов карточек на Mongolo языке.
Но вы можете перейти в раздел карточек на
Italiano языке  и перевести их на Mongolo.

Подпишитесь на рассылку Kids Flashcards

Запинь Флеш-карточки в Pinterest

"Con người " - Визуальный Mongolo Словарь для Малышей (170 картинок)