Карточки Домана Животные

Rua

11 карточек для изучения темы Animales Domésticos на Вьетнамском языке!
  • con rùa - tortuga
  • con mèo - gato
  • con chó - perro
  • con cá - pez
  • con vẹt - loro
  • con chuột - ratón
  • cavy - cuy
  • chuột đồng - hámster
  • Rua - Animales Domésticos
  • sóc sin-sin - chinchilla
  • chim kim tước - canario
Скачать карточки "Animales Domésticos"
cavy карточки энциклопедических знаний chim kim tước карточки энциклопедических знаний chuột đồng карточки энциклопедических знаний

Vật nuôi

16 карточек для изучения темы Animales en la Granja на Вьетнамском языке!
  • lừa - burro
  • lạc đà - camello
  • - vaca
  • ngựa - caballo
  • lợn - puerco
  • bò tót - toro
  • - cabra
  • thỏ - conejo
  • cừu - oveja
  • ong - abeja
  • ngựa nhỏ - poni
  • cừu đực - carnero
  • tuần lộc - reno
  • lama - llama
  • hải ly nhỏ - coipo
  • Vật nuôi - Animales en la Granja
Скачать карточки "Animales en la Granja"
bò карточки энциклопедических знаний bò tót карточки энциклопедических знаний cừu карточки энциклопедических знаний

động vật biển

30 карточек для изучения темы Animales Marinos на Вьетнамском языке!
  • động vật biển - Animales Marinos
  • cá đuối - la mantarraya
  • bạch tuộc - el pulpo
  • rong biển - las algas marinas
  • sao biển - la estrella de mar
  • san hô - el coral
  • - la cáscara
  • cá voi sát thủ - la orca
  • cá nhà táng - el cachalote
  • nhím biển - el erizo de mar
  • cá ngựa - el caballito de mar
  • cá heo - el delfin
  • tôm hùm nhỏ - el cangrejo de río
  • ốc anh vũ - el nautilo
  • rùa biển - la tortuga
  • cá mập - el tiburón
  • tôm - el camarón
  • ốc sên - el caracol
  • cá voi - la ballena
  • hải quỳ - anémona de mar
  • mực - el calamar
  • cua biển - el cangrejo
  • sứa - la medusa
  • tôm hùm - la langosta
  • kỳ lân biển - el narval
  • hải cẩu lông - el león marino
  • cá voi beluga - la beluga
  • mực khổng lồ - el calamar gigante
  • hải cẩu - la foca
  • hải mã - la morsa
Скачать карточки "Animales Marinos"
bạch tuộc карточки энциклопедических знаний cá heo карточки энциклопедических знаний cá mập карточки энциклопедических знаний

côn trùng

24 карточек для изучения темы Insectos на Вьетнамском языке!
  • bướm - mariposa
  • bọ rùa - chinita
  • mối - termita
  • kiến - hormiga
  • bọ cánh cứng - bicho
  • muỗi - mosquito
  • rệp - acaro
  • ong vò vẽ - avispa
  • ong bắp cày - avispón
  • dán - cucaracha
  • ong nghệ - abejorro
  • chuồn chuồn - libélula
  • cào cào - saltamontes
  • ruồi - mosca
  • sâu bướm - oruga
  • chấy - piojo
  • bọ ngựa - mantis
  • bọ hung - escarabeo
  • nhện - araña
  • bọ cạp - escorpión
  • ong - abeja
  • cuốn chiếu - milipie
  • ve chó - ácaro
  • côn trùng - Insectos
Скачать карточки "Insectos"
bọ cánh cứng карточки энциклопедических знаний bọ cạp карточки энциклопедических знаний bọ hung карточки энциклопедических знаний

động vật rừng

22 карточек для изучения темы Animales de la Selva на Вьетнамском языке!
  • sư tử - león
  • hươu cao cổ - jirafa
  • con voi - elefante
  • tê giác - rinoceronte
  • mèo rừng giống con beo - ocelote
  • con báo - guepardo
  • con khỉ đột - gorila
  • thú ăn kiến - oso hormiguero
  • heo vòi - tapir
  • gấu trúc đỏ - panda rojo
  • vườn - gibón
  • hổ trắng - tigre blanco
  • sifaka - sifaka
  • con khỉ - chimpancé
  • báo - leopardo
  • động vật rừng - Animales de la Selva
  • báo đốm - jaguar
  • cá sấu - cocodrilo
  • con hổ - tigre
  • ngứa ran - zebra
  • hà mã - hipopótamo
  • gấu trúc - oso panda
Скачать карточки "Animales de la Selva"
báo карточки энциклопедических знаний báo đốm карточки энциклопедических знаний cá sấu карточки энциклопедических знаний

động vật rừng rậm

23 карточек для изучения темы Animales del Bosque на Вьетнамском языке!
  • nai - venado
  • lợn rừng - jabalí
  • trâu rừng - búfalo
  • con nhím - erizo
  • thỏ rừng - liebre
  • con lười - perezoso
  • linh miêu - lince
  • gấu nâu - oso
  • sói đồng cỏ - coyote
  • chồn sương - hurón
  • con cáo - zorro
  • gấu mèo - mapache
  • con sóc - ardilla
  • sói - lobo
  • con lửng - tejón
  • chuột sóc - ardilla
  • bò bison châu mỹ - bisonte
  • động vật rừng rậm - Animales del Bosque
  • chuột chũi - topo
  • nai sừng tấm - alce
  • chồn sói - glotón
  • chồn hôi - zorrillo
  • sóc đất - marmota
Скачать карточки "Animales del Bosque"
bò bison châu mỹ карточки энциклопедических знаний chồn hôi карточки энциклопедических знаний chồn sói карточки энциклопедических знаний

động vật vùng cực

15 карточек для изучения темы Animales del Ártico на Вьетнамском языке!
  • - el buho
  • kỳ lân biển - el narval
  • hải cẩu lông - el león marino
  • cá voi beluga - la beluga
  • mực khổng lồ - el calamar gigante
  • gấu bắc cực - el oso blanco
  • hải cẩu - la foca
  • hải mã - la morsa
  • chim cánh cụt - el pingüino
  • cáo bắc cực - el zorro polar
  • bò xạ hương - el buey
  • sói bắc cực - el lobo polar
  • cá voi sát thủ - la orca
  • động vật vùng cực - Animales del Ártico
  • cá voi - la ballena
Скачать карточки "Animales del Ártico"
bò xạ hương карточки энциклопедических знаний cá voi карточки энциклопедических знаний cá voi beluga карточки энциклопедических знаний

Животные картинки для детей в ожидании создания

Посмотрите другие наборы печатных флэшкарт на Вьетнамском!

Больше нет доступных наборов карточек на Вьетнамском языке.
Но вы можете перейти в раздел карточек на
Русском языке  и перевести их на Вьетнамский.

Подпишитесь на рассылку Kids Flashcards

Запинь Флеш-карточки в Pinterest

"động vật" - Визуальный Вьетнамском Словарь для Малышей (141 картинок)