Vật dụng
26 Vietnamesisk billedkort for børn til engelsk, der kan printes, til at lære emnet Service og bestik
- đĩa lót tách - underkop
- đôi đũa - spisepinde
- cốc trứng - æggebæger
- khăn ăn - serviet
- Vật dụng - service og bestik
- bình giữ nhiệt - karaffel
- lọ muối - salt
- lọ tiêu - peber
- chén đường - sukkerskål
- phích nước - termokande
- cái thìa - ske
- cái nĩa - gaffel
- con dao - kniv
- cái đĩa - tallerken
- cái tô - skål
- ly thủy tinh - vinglas
- đĩa sâu đáy - dyb tallerken
- cái khay - bakke
- cái cốc - krus
- máy pha cà phê - kaffekande
- ấm trà - tekande
- tách trà - kop
- đĩa bơ - smørbeholder
- dụng cụ cắt bánh - kagespade
- cốc thủy tinh - glas
- cái bình - kande


