Bộ phận trên cơ thể
26 Vietnamesisk billedkort for børn til engelsk, der kan printes, til at lære emnet Kropsdele
- gót chân - hæl
- lòng bàn chân - fodsål
- ngón chân - tå
- móng tay - negl
- nắm tay - næve
- đầu - hoved
- gáy - baghoved
- cổ - nakke (hals)
- vai - skulder
- ngực - bryst
- lưng - ryg
- bộ xương - skelet
- đầu lâu - kranium
- bụng - mave
- xương - knogle
- cánh tay - arm
- chân - ben
- khuỷu tay - albue
- bàn tay - hånd
- cổ tay - håndled
- lòng bàn tay - håndflade
- ngón tay - finger
- đầu gối - knæ
- đùi - lår
- mông - ende
- bàn chân - fod


