Giáng sinh
29 Vietnamesisk billedkort for børn til engelsk, der kan printes, til at lære emnet Jul
- ông già noel - julemanden
- cây giáng sinh - juletræ
- mũ của ông già giáng sinh - nissehue
- túi quà của ông già giáng sinh - julemandens sæk
- quả cầu trang trí - julepynt
- tất/ vớ - julestrømpe
- bánh gừng - kagemand
- nhà gừng - kagehus
- xe kéo - slæde
- kẹo giáng sinh - slikrør
- quà - gaver
- vòng treo trên cửa - krans
- nến - lys
- cây ô rô - kristtorn
- nơ - sløjfe
- cracker giáng sinh - knallert
- chuông - klokker
- Giáng sinh - Jul
- đèn giáng sinh - julelys
- người tuyết - snemand
- bông tuyết - snefnug
- quả cầu thủy tinh - sne kugle
- ngôi sao - stjerne
- bóng tuyết - snebolde
- pháo hoa - fyrværkeri
- ông già noel - far frost
- cô gái tuyết - sne frøken
- thùng thư giáng sinh - jule postkasse
- thiên thần - engel


