Giáng sinh

28 flashcard stampabili in Vietnamita per l'apprendimento dell'argomento Natale
  • ông già noel - babbo natale
  • cây giáng sinh - albero di natale
  • mũ của ông già giáng sinh - cappello di babbo natale
  • túi quà của ông già giáng sinh - sacco di babbo natale
  • quả cầu trang trí - ornamento natalizio
  • tất/ vớ - calza
  • bánh gừng - omino di pan di zenzero
  • nhà gừng - casetta di marzapane
  • xe kéo - slitta
  • kẹo giáng sinh - bastoncino di zucchero
  • quà - regali
  • vòng treo trên cửa - ghirlanda
  • nến - candela
  • cây ô rô - agrifoglio
  • - fiocco
  • cracker giáng sinh - cracker di natale
  • chuông - campane
  • đèn giáng sinh - luci di natale
  • người tuyết - pupazzo di neve
  • bông tuyết - fiocco di neve
  • quả cầu thủy tinh - globo di neve
  • ngôi sao - stella
  • bóng tuyết - palla di neve
  • pháo hoa - fuochi d'artificio
  • ông già noel - padre gelo
  • cô gái tuyết - vergine delle nevi
  • thùng thư giáng sinh - cassetta postale di natale
  • thiên thần - angelo
Scarica le Flashcards di Natale
bánh gừng flashcards illustrate bông tuyết flashcards illustrate bóng tuyết flashcards illustrate

Lễ Hội Halloween

16 flashcard stampabili in Vietnamita per l'apprendimento dell'argomento Halloween
  • ma - fantasma
  • bộ xương - scheletro
  • phù thủy - strega
  • xác ướp - mummia
  • quái vật - mostro
  • dơi - pipistrello
  • nhện - ragno
  • mèo đen - gatto nero
  • trái bí - đèn ma jack-o-lantern - zucca
  • vạc phù thủy - calderone
  • cái chổi - scopa
  • nhà có ma - casa stregata
  • người tí hon elf - elfo
  • ma cà rồng - vampiro
  • ma chó sói - lupo mannaro
  • đũa thần - bacchetta magica
Scarica le Flashcards di Halloween
bộ xương flashcards illustrate cái chổi flashcards illustrate dơi flashcards illustrate

Lễ Tình yêu

18 flashcard stampabili in Vietnamita per l'apprendimento dell'argomento San Valentino
  • sô-cô-la - cioccolatini
  • quà tặng - regali
  • bó hoa - mazzo di fiori
  • kẹo mút - lecca lecca
  • bóng bay - palloncini
  • khóa - lucchetto
  • tin nhắn - messaggio
  • thiếp - cartolina
  • thần tình yêu cupid - cupido
  • mũi tên - arco e freccia
  • nhẫn cưới - anello nuziale
  • cầu hôn - proposta di matrimonio
  • cánh hoa - petali
  • hẹn hò - appuntamento
  • người yêu / tình nhân - fidanzati
  • tình bạn - amici
  • tình yêu - amore
  • trái tim - cuore
Scarica le Flashcards di San Valentino
bó hoa flashcards illustrate bóng bay flashcards illustrate cánh hoa flashcards illustrate

Ngày của Mẹ

25 flashcard stampabili in Vietnamita per l'apprendimento dell'argomento Festa della mamma
  • sô-cô-la - cioccolatini
  • bó hoa - mazzo di fiori
  • ăn - dare da mangiare
  • mẹ - madre
  • bà nội / bà ngoại - nonna
  • quà - regalo
  • bánh - torta
  • hoa hồng - rosa
  • hoa tulip - tulipano
  • đồ trang sức - gioielli
  • nước hoa - profumo
  • sửa soạn thức ăn sáng - preparare una colazione
  • khen thưởng - gongratularmi
  • chăm sóc - prendersi cura
  • làm trò vui - intrattenere
  • dạy dỗ - educare
  • chỉ bày - allevare
  • đọc truyện - leggere una storia
  • thấu hiểu - simpatizzare
  • tặng hoa - offrire fiori
  • nhắn tin - messaggio
  • thư - lettera
  • ôm - abbracciare
  • hôn - baciare
  • tình yêu - amore
Scarica le Flashcards di Festa della mamma
ăn flashcards illustrate bà nội / bà ngoại flashcards illustrate bánh flashcards illustrate

Lễ Phục sinh

31 flashcard stampabili in Vietnamita per l'apprendimento dell'argomento Pasqua
  • giỏ trứng phục sinh - cesto di pasqua
  • trứng phục sinh - uovo di pasqua
  • kẹo - dolcetti
  • kẹo thạch - caramelle gommose
  • thỏ phục sinh - coniglietto di pasqua
  • bánh quy phục sinh - biscotti pasquali
  • bánh mì phục sinh - pane pasquale
  • cừu phục sinh - agnello pasquale
  • vỏ trứng - guscio d'uovo
  • gà mái - gallina
  • gà con - pulcino
  • hoa tulip - tulipani
  • hoa huệ - giglio
  • cây liễu tơ - salice
  • kinh thánh - bibbia
  • cầu nguyện - preghiera
  • chúa jesu - cristo
  • sự đóng đinh thập giá - crocifissione
  • vương miện gai - corona di spine
  • nhà thờ - chiesa
  • thánh giá - croci
  • kính màu - vetro colorato
  • tranh tôn giáo đạo chính thống - icona
  • cốc rượu - calice
  • chuỗi tràng hạt - rosario
  • nến - candela
  • rượu vang - vino
  • bánh thánh - ostia eucaristica
  • bánh mì thánh - prosfora
  • lễ rước lần đầu - comunione
  • trứng phục sinh - uova di pasqua
Scarica le Flashcards di Pasqua
bánh mì phục sinh flashcards illustrate bánh mì thánh flashcards illustrate bánh quy phục sinh flashcards illustrate

Schede Vacanze in attesa di creazione

Controlla altri set di flashcard Vietnamita stampabili!

Non ci sono più set di flashcard Vietnamita.
Ma potete andare alla sezione di
flashcards di Italiano e tradurli in Vietnamita.

Iscriviti alle Flashcard per bambini

Appuntiamo le schede didattiche Flash su Pinterest

Schede visive sugli Ngày nghỉ per bambini (118 schede in Vietnamita)