Giáng sinh
28 Vietnamesee afdrukbare flashcards voor het leren van het onderwerp Kerstmis
- ông già noel - kerstman
- cây giáng sinh - kerstboom
- mũ của ông già giáng sinh - kerstmuts
- túi quà của ông già giáng sinh - kado zak
- quả cầu trang trí - kerst ornament
- tất/ vớ - kerst sok
- bánh gừng - peperkoek mannetje
- nhà gừng - peperkoek huisje
- xe kéo - arreslee
- kẹo giáng sinh - zuurstok
- quà - cadeau’s
- vòng treo trên cửa - kerstkrans
- nến - kaars
- cây ô rô - hulst
- nơ - strik
- cracker giáng sinh - kerst craker
- chuông - klokken
- đèn giáng sinh - kerstlichtjes
- người tuyết - sneeuwpop
- bông tuyết - sneeuwvlokje
- quả cầu thủy tinh - sneeuwbeeldje
- ngôi sao - ster
- bóng tuyết - sneeuwballen
- pháo hoa - vuurwerk
- ông già noel - vadertje vorst
- cô gái tuyết - sneeuw meisje
- thùng thư giáng sinh - kerst brievenbus
- thiên thần - engeltje / jij hope