thiết bị điện tử

32 flashcard stampabili in Vietnamita per l'apprendimento dell'argomento Elettronica
  • điện thoại - telefono
  • máy tính - calcolatrice
  • tủ lạnh - frigo
  • tủ đông - congelatore
  • máy giặt - lavatrice
  • máy sấy - asciugatrice
  • điều hòa nhiệt độ - condizionatore
  • máy hút bụi - aspirapolvere
  • máy sấy tay - asciuga mani
  • máy sấy tóc - phon
  • máy cạo râu - rasoio
  • bàn là - ferro da stiro
  • máy khâu - macchina da cucire
  • đèn - lampada
  • quạt - ventilatore
  • máy sưởi - stufetta elettrica
  • máy nướng - griglia
  • bếp - fornello
  • lò nướng - forno
  • máy hút mùi - cappa
  • máy rửa bát - lavastoviglie
  • lò vi sóng - microonde
  • nồi đa năng - multicucina
  • máy xay thịt - tritacarne
  • máy làm nước quả - spremiagrumi
  • máy xay - frullatore
  • máy trộn - fruste
  • máy nướng bánh mì - tostapane
  • máy làm sandwich - tosta pane
  • cân điện tử - bilancia
  • ấm điện - bollitore
  • máy pha cà phê - macchina del caffè
Scarica le Flashcards di Elettronica
ấm điện flashcards illustrate bàn là flashcards illustrate bếp flashcards illustrate

Dụng cụ

28 flashcard stampabili in Vietnamita per l'apprendimento dell'argomento Dispositivo
  • máy tính xách tay - computer portatile
  • máy tính bảng - tablet
  • điện thoại di động - telefono
  • ti vi - tv
  • điều khiển ti vi - telecomando della tv
  • kính 3d - occhiali 3d
  • kính thực tế ảo - occhiali vr
  • tay cầm chơi game - gamepad
  • máy chơi điện tử video - console di gioco
  • loa - cassa
  • tai nghe - cuffie
  • mi-crô - microfono
  • máy nghe nhạc - ipod
  • máy quay phim - videocamera
  • máy chụp ảnh - telecamera
  • ống kính - lente
  • ống nhòm - binocolo
  • thiết bị định - router
  • vòng theo dõi sức - braccialetto fitness
  • thẻ nhớ - scheda di memoria
  • thẻ sim - carta sim
  • cục sạc - caricabatterie
  • drone - drone
  • camera an ninh - telecamera di sicurezza
  • chảo vệ tinh - antenna satellitare
  • máy chiếu - proiettore
  • máy đọc - lettore elettronico
  • máy tính - computer
Scarica le Flashcards di Dispositivo
camera an ninh flashcards illustrate chảo vệ tinh flashcards illustrate cục sạc flashcards illustrate

Schede Elettrodomestici in attesa di creazione

Controlla altri set di flashcard Vietnamita stampabili!

Non ci sono più set di flashcard Vietnamita.
Ma potete andare alla sezione di
flashcards di Italiano e tradurli in Vietnamita.

Iscriviti alle Flashcard per bambini

Appuntiamo le schede didattiche Flash su Pinterest

Schede visive sugli Vật dụng gia đình per bambini (60 schede in Vietnamita)