thiết bị điện tử
32 druckbare Vietnamesische Lernkarten zum Thema Elektronische Geräte
- điện thoại - das Telefongerät
- máy tính - der Taschenrechner
- tủ lạnh - der Kühlschrank
- tủ đông - der Gefrierschrank, die Gefriertruhe
- máy giặt - der Waschautomat
- máy sấy - der Wäschetrockner
- điều hòa nhiệt độ - die Klimaanlage
- máy hút bụi - der Staubsauger
- máy sấy tay - der Händetrockner
- máy sấy tóc - der Haartrockner
- máy cạo râu - der Netz-Rasierer
- bàn là - das Bügeleisen
- máy khâu - die Nähmaschine
- đèn - die Lampe
- quạt - der Ventilator
- máy sưởi - die Heizung
- máy nướng - der Grill
- bếp - der Gasherd
- lò nướng - der Backofen
- máy hút mùi - die Dunstabzugshaube
- máy rửa bát - die Geschirrspülmaschine
- lò vi sóng - die Mikrowelle
- nồi đa năng - Multi-Herd, Multikocher
- máy xay thịt - der Fleischwolf
- máy làm nước quả - der Entsafter
- máy xay - der Mixer
- máy trộn - das Mixgerät, der Handmixer
- máy nướng bánh mì - der Toaster
- máy làm sandwich - das Waffeleisen
- cân điện tử - die Waage
- ấm điện - der Wasserkocher
- máy pha cà phê - der Kaffeeautomat