Люди Leerkaarten voor kinderen

Bộ phận trên cơ thể

26 Вьетнамскомe afdrukbare leerkaarten voor het leren van het onderwerp Части тела
  • gót chân - пятка
  • lòng bàn chân - подошва
  • ngón chân - палец ноги
  • móng tay - ноготь
  • nắm tay - кулак
  • đầu - голова
  • gáy - затылок
  • cổ - шея
  • vai - плечо
  • ngực - грудь
  • lưng - спина
  • bộ xương - скелет
  • đầu lâu - череп
  • bụng - живот
  • xương - кость
  • cánh tay - рука
  • chân - нога
  • khuỷu tay - локоть
  • bàn tay - кисть
  • cổ tay - запястье
  • lòng bàn tay - ладонь
  • ngón tay - палец
  • đầu gối - колено
  • đùi - бедро
  • mông - ягодицы
  • bàn chân - стопа
Download Части тела leerkaarten voor kinderen
bàn chân ansichtkaarten bàn tay ansichtkaarten bộ xương ansichtkaarten

Khuôn mặt

20 Вьетнамскомe afdrukbare leerkaarten voor het leren van het onderwerp Лицо
  • khuôn mặt - лицо
  • mũi - нос
  • trán - лоб
  • mắt - глаз
  • tai - ухо
  • lông mi - ресницы
  • gò má - щека
  • tóc - волосы
  • môi - губа
  • lỗ mũi - ноздря
  • lông mày - бровь
  • lưỡi - язык
  • cằm - подбородок
  • miệng - рот
  • hàm - челюсть
  • râu - борода
  • răng - зуб
  • ria mép - усы
  • nếp nhăn - морщины
  • tàn nhang - веснушки
Download Лицо leerkaarten voor kinderen
gò má ansichtkaarten hàm ansichtkaarten khuôn mặt ansichtkaarten

Các giai đoạn phát triển

12 Вьетнамскомe afdrukbare leerkaarten voor het leren van het onderwerp Этапы
  • ông già - пожилой мужчина
  • người lớn - взрослый
  • thiếu niên - подросток
  • sơ sinh - младенец
  • con trai - мальчик
  • con gái - девочка
  • trẻ em - дети
  • thiếu nữ - девушка
  • thiếu niên - юноша
  • đàn bà - женщина
  • đàn ông - мужчина
  • bà già - пожилая женщина
Download Этапы leerkaarten voor kinderen
bà già ansichtkaarten con gái ansichtkaarten con trai ansichtkaarten

Thành viên trong gia đình

32 Вьетнамскомe afdrukbare leerkaarten voor het leren van het onderwerp Члены семьи
  • cặp sinh đôi - близнецы
  • cô dâu - невеста
  • chú rể - жених
  • mang thai, có thai, mang bầu, chửa - беременная
  • trẻ sơ sinh - новорожденный
  • cặp đôi - пара
  • vợ, bà xã - жена
  • chồng, ông xã - муж
  • bố mẹ - родители
  • trẻ em, trẻ con - дети
  • bố, ba - отец или папа
  • mẹ, má - мать или мама
  • con gái - дочь
  • con trai - сын
  • chị gái, em gái - сестра
  • anh trai, em trai - брат
  • ông bà - прародители
  • - бабушка
  • ông - дедушка
  • cháu - внуки
  • cháu gái - внучка
  • cháu trai - внук
  • anh chị em ruột - братья и сестры
  • cô, dì - тётя
  • chú, cậu - дядя
  • cháu gái - племянница
  • cháu trai - племянник
  • mẹ vợ - тёща
  • bố vợ - тесть
  • mẹ chồng - свекровь
  • bố chồng - свекр
  • gia đình - семья
Download Члены семьи leerkaarten voor kinderen
anh chị em ruột ansichtkaarten anh trai, em trai ansichtkaarten bà ansichtkaarten

Nghề nghiệp

32 Вьетнамскомe afdrukbare leerkaarten voor het leren van het onderwerp Творческие профессии
  • ông chủ, chủ, sếp - директор
  • thẩm phán - судья
  • kiến trúc sư - архитектор
  • kỹ sư - инженер
  • lập trình viên - программист
  • thiết kế - дизайнер
  • giảng viên - профессор
  • giáo viên - учитель
  • nhà khoa học - ученый
  • bác sĩ - врач
  • phi công - пилот
  • thuyền trưởng - капитан
  • đạo diễn - режиссер
  • nhiếp ảnh gia - фотограф
  • nữ diễn viên - актриса
  • hoạ sĩ - художник
  • chú hề - клоун
  • ảo thuật gia - фокусник
  • nhạc trưởng - дирижер
  • nhà điêu khắc - скульптор
  • nhạc sĩ - музыкант
  • ca sĩ - певец
  • tác giả - писатель
  • vũ công - танцовщица
  • diễn viên múa bale - балерина
  • phóng viên - репортер
  • huấn luyện viên - тренер
  • người dẫn chương trình truyền hình - телеведущий
  • nhà báo - журналист
  • luật sư - юрист
  • Nghề nghiệp - Творческие профессии
  • chính trị gia - политик
Download Творческие профессии leerkaarten voor kinderen
ảo thuật gia ansichtkaarten bác sĩ ansichtkaarten ca sĩ ansichtkaarten

Nghề sáng tạo

48 Вьетнамскомe afdrukbare leerkaarten voor het leren van het onderwerp Исполнительские профессии
  • thợ may - швея
  • nhân viên phục vụ, người phục vụ - официант
  • vận động viên - спортсмен
  • y tá - медсестра
  • nhân viên mát xa - массажист
  • lính cứu hoả - пожарный
  • nhân viên vệ sinh, nhân viên dọn vệ sinh, lao công - уборщик
  • người mẫu - модель
  • lái xe, tài xế - водитель
  • cha xứ - священник
  • nhà sư - монах
  • thuỷ thủ - моряк
  • người đánh cá, ngư dân - рыбак
  • thợ lặn - водолаз
  • thợ săn - охотник
  • quân nhân, lính - военный
  • bảo vệ, nhân viên bảo an - охранник
  • công nhân - рабочий
  • thợ xây - строитель
  • thợ điện, kỹ sư điện - электрик
  • thợ sửa ống nước - водопроводчик
  • thợ hàn - сварщик
  • thợ sửa ô tô - автослесарь
  • thợ rửa xe - мойщик
  • người về hưu, hưu trí - пенсионер
  • thợ mộc - столяр
  • người bán hoa, người trồng hoa - флорист
  • tiếp viên hàng không - стюардесса
  • Nghề sáng tạo - Исполнительские профессии
  • phi hành gia - космонавт
  • người làm bánh - пекарь
  • đầu bếp - повар
  • thợ làm tóc - парикмахер
  • người pha chế - бармен
  • thợ rèn - кузнец
  • cảnh sát, công an - полицейский
  • thủ thư - библиотекарь
  • thư ký - секретарь
  • điều phối viên - диспетчер
  • kế toán - бухгалтер
  • thư ký - чиновник
  • người môi giới - риелтор
  • nhà phân tích - аналитик
  • nông dân, người nông dân - фермер
  • người làm vườn, thợ làm vườn - садовник
  • nhân viên bán hàng, người bán hàng - продавец
  • người chất hàng hoá - грузчик
  • bưu tá, người đưa thư - почтальон
Download Исполнительские профессии leerkaarten voor kinderen
bảo vệ, nhân viên bảo an ansichtkaarten bưu tá, người đưa thư ansichtkaarten cảnh sát, công an ansichtkaarten

Людиkaarten in afwachting van hun creatie

Bekijk andere sets afdrukbare Вьетнамскомe leerkaarten voor kinderen!

Er zijn geen Вьетнамскомe leerkaarten voor kinderen meer.
Maar u kunt naar de sectie van
Русском leerkaarten voor kinderen en ze vertalen naar het Вьетнамский.

Abonneren op de Kids Leerkaarten voor kinderen

Lets Pin Educational Flash Cards to Your Pinterest

Visuele Con người  Leerkaarten voor Kleuters (170 kaarten in het Вьетнамском)