Vận tải mặt đất
28 bildekort på Vietnamesisk som kan skrives ut for å lære temaet Landtransport
- Vận tải mặt đất - landtransport
- xe trượt tuyết - en slede
- taxi - en taxi
- xe bus 2 tầng - en dobbeldekkerbuss
- xe bus du lịch - en turistbuss
- xe cắm trại - en bobil
- xe cảnh sát - en politibil
- xe cứu hỏa - en brannbil
- xe cấp cứu - en ambulanse
- xe tăng - en tank
- máy cày - en traktor
- xe rác - en søppelbil
- xe tải - et vogntog
- xe nâng người - en liftbil
- xe nâng - en truck
- xe chở dầu - en tankbil
- xe bồn - en tankbil
- xe đầu kéo - et førerhus
- thùng kéo - en trailer
- xe chở oto - car carrier trailer
- xe - en bil
- xe bus - en buss
- xe buýt xe đẩy - en trikk
- xe tải - en varebil
- xe bus trường học - en skolebuss
- xe cổ - en veteranbil
- xe ngựa - en vogn
- xe ngựa - en hestevogn


