Vận tải mặt đất

27 Vietnamese printable flashcards for learning Land transport topic
  • xe trượt tuyết - sleigh
  • taxi - taxi
  • xe bus 2 tầng - double-decker bus
  • xe bus du lịch - tourist bus
  • xe cắm trại - camper
  • xe cảnh sát - police car
  • xe cứu hỏa - fire engine
  • xe cấp cứu - ambulance
  • xe tăng - tank
  • máy cày - tractor
  • xe rác - garbage truck
  • xe tải - truck
  • xe nâng người - aerial platform
  • xe nâng - loader
  • xe chở dầu - refueler
  • xe bồn - truck
  • xe đầu kéo - tractor unit
  • thùng kéo - trailer
  • xe chở oto - car carrier trailer
  • xe - car
  • xe bus - bus
  • xe buýt xe đẩy - trolleybus
  • xe tải - van
  • xe bus trường học - school bus
  • xe cổ - vintage
  • xe ngựa - carriage
  • xe ngựa - covered wagon
Download Land transport Flashcards
máy cày picture flashcards taxi picture flashcards thùng kéo picture flashcards

Máy bay chiến đấu

14 Vietnamese printable flashcards for learning Aircraft topic
  • máy bay thương mại - aeroplane
  • máy bay trực thăng - helicopter
  • khinh khí cầu - air balloon
  • máy bay hai cánh - biplane
  • máy bay chiến đầu - fighter plane
  • tên lửa - rocket
  • tầu con thoi - space shuttle
  • khinh khí cầu - zeppelin
  • - parachute
  • máy bay cánh dài - glider
  • máy bay siêu nhẹ - ultralight
  • diều - kite
  • máy bay vận tải quân sự - convertiplane
  • vệ tinh - satellite
Download Aircraft Flashcards
diều picture flashcards dù picture flashcards khinh khí cầu picture flashcards

Phương tiện vận chuyển đường sắt

18 Vietnamese printable flashcards for learning Rail transport topic
  • tàu điện - tram
  • tàu một ray - monorail
  • tàu leo núi - funicular
  • toa tàu chở hàng lỏng - tank car
  • tàu chạy bằng hơi nước - steam train
  • toa tàu dạng phễu - hopper car
  • toa tàu chở hàng - goods wagon
  • toa tàu chở khách - passenger car
  • tàu điện - electric train
  • toa tàu phẳng - flatcar
  • tàu cao tốc - high-speed train
  • toa tàu chở ô tô - autorack
  • tàu chạy bằng diesel - train
  • toa tàu tự lật - dump car
  • tàu điện ngầm - subway
  • toa tàu trần - open wagon
  • toa than, toa nước - tender
  • cần cẩu đường sắt - railway crane
Download Rail transport Flashcards
cần cẩu đường sắt picture flashcards tàu cao tốc picture flashcards tàu chạy bằng diesel picture flashcards

Vận tải đường thủy

18 Vietnamese printable flashcards for learning Water transport topic
  • xuồng nhỏ caiac - kayak
  • thuyền buồm - sailboat
  • du thuyền - yacht
  • thuyền máy - motoboat
  • moto nước - water scooter
  • thuyền - boat
  • tàu ngầm - submarine
  • tàu du lịch - cruise ship
  • tàu chở hàng - сontainer ship
  • tàu - ship
  • phà - ferry
  • tàu chở dầu - tanker
  • tàu sân bay - aircraft carrier
  • tàu chạy bằng hơi nước - steamship
  • xuồng - canoe
  • thuyền hơi - inflatable dinghy
  • xuồng đôi - catamaran
  • ca nô đệm khí - hovercraft
Download Water transport Flashcards
ca nô đệm khí picture flashcards du thuyền picture flashcards moto nước picture flashcards

Phương tiện xe đạp

16 Vietnamese printable flashcards for learning Bicycle transport topic
  • xe đạp trẻ em - baby bike
  • xe điện tự vận hành - segway
  • xe xích lô - pedicab
  • xe chạy bằng sức người - velomobile
  • xe đạp hai chổ ngồi - tandem
  • xe đạp nằm - recumbent bike
  • ghế ngồi xe đạp cho trẻ em - child bike seat
  • mũ bảo hiểm đi xe đạp - cycling helmet
  • xe đạp - bicycle
  • xe đạp 3 bánh - 3 wheel bicycle
  • xe đạp 4 bánh - 4 wheel bicycle
  • xe đạp một bánh - unicycle
  • xe đạp thăng bằng - balance bike
  • xe đạp điện một bánh - electric unicycle
  • xe trượt - kick scooter
  • xe đạp kéo - bicycle trailer
Download Bicycle transport Flashcards
ghế ngồi xe đạp cho trẻ em picture flashcards mũ bảo hiểm đi xe đạp picture flashcards xe chạy bằng sức người picture flashcards

Transport cards pending creation

Create cards
in Vietnamese
Motorcycles flashcards
Motorcycles  flashcards

Check other sets of printable Vietnamese flashcards!

There are no more sets of Vietnamese flashcards.
But you can go to the section of
English flashcards  and translate them on Vietnamese.

Subscribe to the Kids Flashcards

Lets Pin Educational Flash Cards to Your Pinterest

Visual Phương tiện giao thông Flashcards for Toddlers (105 cards in Vietnamese)