Vận tải mặt đất
27 Vietnamese printable flashcards for learning Land transport topic
- xe trượt tuyết - sleigh
- taxi - taxi
- xe bus 2 tầng - double-decker bus
- xe bus du lịch - tourist bus
- xe cắm trại - camper
- xe cảnh sát - police car
- xe cứu hỏa - fire engine
- xe cấp cứu - ambulance
- xe tăng - tank
- máy cày - tractor
- xe rác - garbage truck
- xe tải - truck
- xe nâng người - aerial platform
- xe nâng - loader
- xe chở dầu - refueler
- xe bồn - truck
- xe đầu kéo - tractor unit
- thùng kéo - trailer
- xe chở oto - car carrier trailer
- xe - car
- xe bus - bus
- xe buýt xe đẩy - trolleybus
- xe tải - van
- xe bus trường học - school bus
- xe cổ - vintage
- xe ngựa - carriage
- xe ngựa - covered wagon