Flashcards de Transporte

Vận tải mặt đất

28 Flashcards imprimíveis em Vietnamita para aprender o tópico Transporte terrestre
  • Vận tải mặt đất - Transporte terrestre
  • xe trượt tuyết - sleigh
  • taxi - táxi
  • xe bus 2 tầng - ônibus de dois andares
  • xe bus du lịch - ônibus turístico
  • xe cắm trại - trailer
  • xe cảnh sát - carro da polícia
  • xe cứu hỏa - caminhão de bombeiros
  • xe cấp cứu - ambulância
  • xe tăng - tanque
  • máy cày - trator
  • xe rác - caminhão de lixo
  • xe tải - caminhão baú
  • xe nâng người - plataforma aéres
  • xe nâng - carregadeira
  • xe chở dầu - caminhão reabastecedor
  • xe bồn - caminhão petroleiro
  • xe đầu kéo - caminhão truck
  • thùng kéo - trailer
  • xe chở oto - caminhão cegonha
  • xe - carro
  • xe bus - ônibus
  • xe buýt xe đẩy - trólebus
  • xe tải - van
  • xe bus trường học - ônibus escolar
  • xe cổ - carro antigo
  • xe ngựa - carruagem
  • xe ngựa - vagão coberto
Download de Flashcards de Transporte terrestre
máy cày cartões com imagens taxi cartões com imagens thùng kéo cartões com imagens

Máy bay chiến đấu

14 Flashcards imprimíveis em Vietnamita para aprender o tópico Aeronaves
  • máy bay thương mại - avião
  • máy bay trực thăng - helicóptero
  • khinh khí cầu - balão de ar
  • máy bay hai cánh - biplano
  • máy bay chiến đầu - avião de combate
  • Máy bay chiến đấu - Aeronaves
  • tên lửa - foguete
  • tầu con thoi - ônibus espacial
  • khinh khí cầu - balão dirigível
  • - paraquedas
  • máy bay cánh dài - planador
  • máy bay siêu nhẹ - ultraleve
  • diều - pipa
  • vệ tinh - satélite
Download de Flashcards de Aeronaves
diều cartões com imagens dù cartões com imagens khinh khí cầu cartões com imagens

Phương tiện vận chuyển đường sắt

19 Flashcards imprimíveis em Vietnamita para aprender o tópico Transporte Ferroviário
  • Phương tiện vận chuyển đường sắt - Transporte Ferroviário
  • tàu điện - trem bala
  • tàu một ray - monotrilho
  • tàu leo núi - funicular
  • toa tàu chở hàng lỏng - carro tanque
  • tàu chạy bằng hơi nước - maria fumaça
  • toa tàu dạng phễu - carro funil
  • toa tàu chở hàng - vagão de trem
  • toa tàu chở khách - trem de passageiros
  • tàu điện - trem bala
  • toa tàu phẳng - plataforma
  • tàu cao tốc - trem balq
  • toa tàu chở ô tô - autoporta
  • tàu chạy bằng diesel - trem
  • toa tàu tự lật - vagão
  • tàu điện ngầm - trem
  • toa tàu trần - carro gôndola
  • toa than, toa nước - concurso de trem
  • cần cẩu đường sắt - guindaste
Download de Flashcards de Transporte Ferroviário
cần cẩu đường sắt cartões com imagens Phương tiện vận chuyển đường sắt cartões com imagens tàu cao tốc cartões com imagens

Vận tải đường thủy

19 Flashcards imprimíveis em Vietnamita para aprender o tópico Transporte Aquático
  • xuồng nhỏ caiac - caiaque
  • Vận tải đường thủy - Transporte Aquático
  • thuyền buồm - veleiro
  • du thuyền - lancha
  • thuyền máy - barco
  • moto nước - jet ski
  • thuyền - bote
  • tàu ngầm - submarino
  • tàu du lịch - navio
  • tàu chở hàng - cargueiro
  • tàu - barco a vela
  • phà - balsa
  • tàu chở dầu - barco a vapor
  • tàu sân bay - base flutuante
  • tàu chạy bằng hơi nước - barco a vapor
  • xuồng - canoa
  • thuyền hơi - barco inflável
  • xuồng đôi - pedalinho
  • ca nô đệm khí - aerodeslizador
Download de Flashcards de Transporte Aquático
ca nô đệm khí cartões com imagens du thuyền cartões com imagens moto nước cartões com imagens

Phương tiện xe đạp

17 Flashcards imprimíveis em Vietnamita para aprender o tópico Transporte de Bicicleta
  • xe đạp trẻ em - a bicicleta de bebê
  • xe điện tự vận hành - segway
  • xe xích lô - pedicab
  • xe chạy bằng sức người - velomobile
  • xe đạp hai chổ ngồi - a tandem
  • xe đạp nằm - a bicicleta reclinada
  • ghế ngồi xe đạp cho trẻ em - a cadeira de bicicleta infantil
  • mũ bảo hiểm đi xe đạp - capacete
  • Phương tiện xe đạp - Transporte de Bicicleta
  • xe đạp - bicicleta
  • xe đạp 3 bánh - a bicicleta de 3 rodas
  • xe đạp 4 bánh - a bicicleta de 4 rodas
  • xe đạp một bánh - o monociclo
  • xe đạp thăng bằng - bicicleta de criança
  • xe đạp điện một bánh - o monociclo elétrico
  • xe trượt - patinete
  • xe đạp kéo - reboque de bicicleta
Download de Flashcards de Transporte de Bicicleta
ghế ngồi xe đạp cho trẻ em cartões com imagens mũ bảo hiểm đi xe đạp cartões com imagens Phương tiện xe đạp cartões com imagens

Cartões para Transporte pendentes de criação

Criar cartões
em Vietnamita
Flashcards de Motocicletas
Motocicletas  cartões

Confira outros conjuntos de cartões linguagem em Vietnamita imprimíveis!

Não há mais conjuntos de cartões flash Vietnamita.
Mas você pode ir para a seção de
flashcards de Português e traduzi-los em Vietnamita.

Assine o Kids Flashcards

Vamos colocar cartões didáticos em seu interesse

Flashcards de Phương tiện giao thông Visuais para Toddlers (110 cartões em Vietnamita)