Карточки Домана Aparatos domésticos

thiết bị điện tử

33 карточек для изучения темы Electrodomésticos на Vietnamita языке!
  • điện thoại - teléfono
  • máy tính - calculadora
  • tủ lạnh - nevera
  • tủ đông - congelador
  • máy giặt - lavadora
  • máy sấy - secadora
  • điều hòa nhiệt độ - aire acondicionado
  • máy hút bụi - aspiradora
  • máy sấy tay - secador de manos
  • máy sấy tóc - secador de pelo
  • máy cạo râu - afeitadora
  • bàn là - plancha
  • máy khâu - máquina de coser
  • đèn - lámpara
  • quạt - ventilador
  • máy sưởi - calefactor
  • máy nướng - barbacoa
  • bếp - cocina
  • thiết bị điện tử - Electrodomésticos
  • lò nướng - horno
  • máy hút mùi - campana
  • máy rửa bát - lavavajillas
  • lò vi sóng - microondas
  • nồi đa năng - robot de cocina
  • máy xay thịt - picadora
  • máy làm nước quả - licuadora
  • máy xay - licuadora
  • máy trộn - batidora de varillas
  • máy nướng bánh mì - tostador
  • máy làm sandwich - sadwichera
  • cân điện tử - balanza
  • ấm điện - hervidor de agua
  • máy pha cà phê - cafetera
Скачать карточки "Electrodomésticos"
ấm điện карточки энциклопедических знаний bàn là карточки энциклопедических знаний bếp карточки энциклопедических знаний

Dụng cụ

29 карточек для изучения темы Dispositivos digitales на Vietnamita языке!
  • máy tính xách tay - ordenador portatil
  • máy tính bảng - tablet
  • điện thoại di động - teléfono
  • ti vi - telvisión
  • điều khiển ti vi - mando a distancia
  • kính 3d - gafas
  • kính thực tế ảo - gafas de realidad virtual
  • tay cầm chơi game - mando
  • máy chơi điện tử video - consola
  • loa - altavoz
  • tai nghe - auriculares
  • mi-crô - micrófono
  • máy nghe nhạc - reproductor música
  • máy quay phim - videocámara
  • máy chụp ảnh - cámara
  • ống kính - objetivo
  • ống nhòm - binoculares
  • thiết bị định - router
  • vòng theo dõi sức - pulsera
  • thẻ nhớ - tarjeta de memoria
  • thẻ sim - tarjeta sim
  • cục sạc - cargador
  • drone - drone
  • camera an ninh - cámara de seguridad
  • chảo vệ tinh - antena de satélite
  • máy chiếu - proyector
  • máy đọc - libro elctrónico
  • Dụng cụ - Dispositivos digitales
  • máy tính - ordenador
Скачать карточки "Dispositivos digitales"
camera an ninh карточки энциклопедических знаний chảo vệ tinh карточки энциклопедических знаний cục sạc карточки энциклопедических знаний

Aparatos domésticos картинки для детей в ожидании создания

Посмотрите другие наборы печатных флэшкарт на Vietnamita!

Больше нет доступных наборов карточек на Vietnamita языке.
Но вы можете перейти в раздел карточек на
Español языке  и перевести их на Vietnamita.

Подпишитесь на рассылку Kids Flashcards

Запинь Флеш-карточки в Pinterest

"Vật dụng gia đình" - Визуальный Vietnamita Словарь для Малышей (62 картинок)