Карточки Домана Цвета и формы

Hoa quả

21 карточек для изучения темы Frukter на Тамильском языке!
  • Hoa quả - frukter
  • xoài - mango
  • cam - apelsin
  • đào - persika
  • hồng - sharonfrukt
  • dứa - ananas
  • lựu - granatäpple
  • - päron
  • mận - plommon
  • nho - vindruvor
  • ổi - guava
  • chuối - banan
  • táo - äpple
  • - aprikos
  • - avokado
  • dừa - kokosnöt
  • chà là - dadlar
  • bưởi - grapefrukt
  • kiwi - kiwi
  • chanh vàng - citron
  • chanh - lime
Скачать карточки "Frukter"
bơ карточки энциклопедических знаний bưởi карточки энциклопедических знаний cam карточки энциклопедических знаний

Rau củ quả

30 карточек для изучения темы Grönsaker на Тамильском языке!
  • củ cải đỏ - rädisor
  • củ cải - kålrot
  • Rau củ quả - Grönsaker
  • củ dền - rödbeta
  • cần tây - selleri
  • bông cải trắng (súp lơ trắng) - blomkål
  • (quả) bí ngòi - zucchini
  • (quả) ớt - chilli
  • bắp cải xoăn - savojkål
  • bắp cải - vitkål
  • bắp cải đỏ - rödkål
  • cải thảo - kinakål
  • súp lơ san hô - romanesco broccoli
  • (cây) súp lơ - broccoli
  • (củ) cà rốt - morot
  • bắp ngô - majs
  • (quả) dưa chuột - gurka
  • (quả) cà tím - aubergine
  • (củ) tỏi - vitlök
  • (củ) gừng - ingefära
  • (quả) ô liu - oliver
  • (củ) hành tây - rödlök
  • (quả) ớt chuông - paprika
  • (củ) khoai tây - potatis
  • (quả) bí ngô - pumpa
  • rau chân vịt - spenat
  • rau xà lách - sallad
  • (quả) cà chua - tomat
  • đậu hà lan - ärtor
  • bí pattypan - vit squash
Скачать карточки "Grönsaker"
(cây) súp lơ карточки энциклопедических знаний (củ) cà rốt карточки энциклопедических знаний (củ) gừng карточки энциклопедических знаний

Quả mọng

12 карточек для изучения темы Bär на Тамильском языке!
  • quả nam việt quất - tranbär
  • quả lý gai - krusbär
  • Quả mọng - Bär
  • dưa lứa - galiamelon
  • dâu rừng - hallon
  • trái dâu tây - jordgubbe
  • quả dưa hấu - vattenmelon
  • quả anh đào - körsbär
  • dâu đen - björnbär
  • nho đỏ - röda vinbär
  • nho đen - svarta vinbär
  • quả việt quất - blåbär
Скачать карточки "Bär"
dâu rừng карточки энциклопедических знаний dâu đen карточки энциклопедических знаний dưa lứa карточки энциклопедических знаний

Цвета и формы картинки для детей в ожидании создания

Посмотрите другие наборы печатных флэшкарт на Тамильском!

Больше нет доступных наборов карточек на Тамильском языке.
Но вы можете перейти в раздел карточек на
Русском языке  и перевести их на Тамильский.

Подпишитесь на рассылку Kids Flashcards

Запинь Флеш-карточки в Pinterest

"shapes" - Визуальный Тамильском Словарь для Малышей (21 картинок)