Карточки Домана Verbi

Hành động

52 карточек для изучения темы Verbi d'azione на Vietnamita языке!
  • nặn (ép) - premere
  • nhấn - premere
  • đổ ra ngoài - versare
  • mở - aprire
  • cưa gỗ - segare
  • đá - dare un calcio
  • ném lên - far saltare
  • mang lên - sollevare
  • hát - cantare
  • núp - nascondersi
  • chải tóc - pettinarsi
  • nước mắt - strappare
  • câu cá - pescare
  • ngồi - sedersi
  • thêm - sommare
  • gom góp - raccogliere
  • phơi khô - asciugare
  • đứng - stare inpiedi
  • bắn - sparare
  • xây dựng - scavare
  • gõ cửa - bussare
  • nhảy - ballare
  • kéo - trascinare
  • sửa chữa - aggiustare
  • vỗ tay - battere le mani
  • hắt hơi - starnutire
  • quào - grattarsi
  • Hành động - Verbi d'azione
  • thì thầm - sussurrare
  • ném - tirare
  • đi chơi - appendersi
  • nhìn ra - fare capolino
  • xì mũi - soffiare
  • chăm sóc - curare
  • cho tặng - dare
  • quà tặng - regalare
  • giữ - tenere
  • thổi - soffiare
  • nhìn vào - guardare dentro
  • tắm nắng - prendere il sole
  • ra mắt - lanciare
  • chơi đàn piano - suonare
  • chơi - giocare
  • đưa qua lại - dondolare
  • đặt xuống - inserire
  • đào - scavare
  • ăn - dare da mangiare
  • cắt - tagliare l'erba
  • vẽ - pitturare
  • cắn - mordere
  • đặt nằm - coricare, sdraiare
  • bắt lấy - prendere
Скачать карточки "Verbi d'azione"
ăn карточки энциклопедических знаний bắn карточки энциклопедических знаний bắt lấy карточки энциклопедических знаний

Hành động

20 карточек для изучения темы Verbi di movimento на Vietnamita языке!
  • chạy - correre
  • Hành động - Verbi di movimento
  • - gattonare
  • nhảy - saltare
  • bơi - nuotare
  • cưỡi - cavalcare
  • lái - guidare
  • bay - volare
  • đi - andare
  • mang - trasportare
  • tuột xuống - scivolare
  • rơi - cadere
  • kéo - trascinare
  • đuổi bắt - inseguire
  • đi bộ - passeggiare
  • chèo - remare
  • leo - arrampicare/arrampicarsi
  • lặn - immergersi
  • đẩy - spingere
  • trượt - roll
Скачать карточки "Verbi di movimento"
bay карточки энциклопедических знаний bò карточки энциклопедических знаний bơi карточки энциклопедических знаний

Hành động thường ngày

34 карточек для изучения темы Verbi di routine на Vietnamita языке!
  • ngồi bô - sedersi sul vasino
  • tiểu - fare pipi
  • đi cầu - fare la cacca
  • buộc dây dày - allacciarsi le scarpe
  • nấu ăn - cucinare
  • ăn - dare da mangiare
  • mua sắm - fare shopping
  • thư giãn - rilassarsi
  • thức dậy - svegliarsi
  • đánh răng - lavarsi i denti
  • xem tivi - guardare la tv
  • hút thuốc - fumare
  • chơi với bạn - giocare con gli amici
  • làm việc - lavorare
  • quét dọn - spazzare
  • hút bụi - passare l'aspirapolvere
  • giặc phơi - fare il bucato
  • là quẩn áo - stirare
  • tưới nước - annaffiare
  • tưới cây - spruzzare
  • trang điểm - truccarsi
  • cắt tóc - tagliare i capelli
  • cạo râu - farsi la barba
  • Hành động thường ngày - Verbi di routine
  • ăn - mangiare
  • uống - bere
  • tắm - lavare
  • ngủ - dormire
  • lau dọn - pulire
  • mặc quần áo - vestirsi
  • mang giày - mettersi le scarpe
  • cài nút áo - abbottonarsi
  • đi tắm vòi tắm - fare una doccia
  • đi tắm bồn tắm - fare un bagno
Скачать карточки "Verbi di routine"
ăn карточки энциклопедических знаний ăn карточки энциклопедических знаний buộc dây dày карточки энциклопедических знаний

Động từ trạng thái

24 карточек для изучения темы Verbi di Stato на Vietnamita языке!
  • sợ hãi - avere paura
  • đánh - picchiare
  • kêu hét - gridare
  • Động từ trạng thái - Verbi di Stato
  • phòng thủ - picchiare
  • suy nghĩ - pensare
  • ngáp - sbadigliare
  • giận giữ - arrabbiarsi
  • kêu gọi - urlare o chiamare qc.
  • has - avere
  • nhăn mặt - fare le smorfie
  • nhìn - vedere
  • ngửi - odorare
  • ôm - abbracciare
  • đau - stare male/soffrire
  • hôn - baciare
  • nhầm lẫn - confondere
  • nghe - sentire/ascoltare
  • cười - ridere
  • khóc - piangere
  • nhìn - immaginare
  • cầu nguyện - pregare
  • - sognare
  • chỉ - mostrare
Скачать карточки "Verbi di Stato"
cầu nguyện карточки энциклопедических знаний chỉ карточки энциклопедических знаний cười карточки энциклопедических знаний

Verbi картинки для детей в ожидании создания

Посмотрите другие наборы печатных флэшкарт на Vietnamita!

Больше нет доступных наборов карточек на Vietnamita языке.
Но вы можете перейти в раздел карточек на
Italiano языке  и перевести их на Vietnamita.

Подпишитесь на рассылку Kids Flashcards

Запинь Флеш-карточки в Pinterest

"Hoạt động" - Визуальный Vietnamita Словарь для Малышей (130 картинок)