Hành động
51 druckbare Vietnamesische Lernkarten zum Thema Aktionsverben
- nặn (ép) - drücken
- nhấn - pressen
- đổ ra ngoài - übergiessen
- mở - öffnen
- cưa gỗ - sägen
- đá - treten
- ném lên - sich übergeben!
- mang lên - zur Sprache bringen
- hát - singen
- núp - ausblenden
- chải tóc - kämmen
- nước mắt - zerreißen
- câu cá - fischen
- ngồi - sitzen
- thêm - hinzufügen
- gom góp - sammeln
- phơi khô - trocknen
- đứng - stehen
- bắn - schießen
- xây dựng - bauen
- gõ cửa - klopfen
- nhảy - tanzen
- kéo - ziehen
- sửa chữa - fixieren
- vỗ tay - klatschen
- hắt hơi - niesen
- quào - kratzen
- thì thầm - flüstern
- ném - werfen
- đi chơi - hängen
- nhìn ra - herausgucken
- xì mũi - sich die Nase putzen
- chăm sóc - sich kümmern
- cho tặng - geben
- quà tặng - schenken
- giữ - halten
- thổi - blasen
- nhìn vào - einblick in
- tắm nắng - sonnenbaden
- ra mắt - starten
- chơi đàn piano - spiel das Klavier
- chơi - spielen
- đưa qua lại - schaukeln
- đặt xuống - stellen
- đào - graben
- ăn - füttern
- cắt - rasen mähen
- vẽ - streichen
- cắn - abbeißen
- đặt nằm - liegen
- bắt lấy - fangen