Карточки Домана Food

Hành động

52 карточек для изучения темы Action verbs на Serbian языке!
  • nặn (ép) - squeeze
  • nhấn - press
  • đổ ra ngoài - pour over
  • mở - open
  • cưa gỗ - saw
  • đá - kick
  • ném lên - throw up
  • mang lên - bring up
  • hát - sing
  • núp - hide
  • chải tóc - comb
  • nước mắt - tear, rip
  • câu cá - fish
  • ngồi - sit
  • thêm - add
  • gom góp - collect, gather
  • phơi khô - dry
  • đứng - stand
  • bắn - shoot
  • xây dựng - build
  • gõ cửa - knock
  • nhảy - dance
  • kéo - pull
  • sửa chữa - fix
  • vỗ tay - clap
  • hắt hơi - sneeze
  • quào - scratch
  • Hành động - Action verbs
  • thì thầm - whisper
  • ném - throw
  • đi chơi - hang
  • nhìn ra - peep out
  • xì mũi - blow one's nose
  • chăm sóc - care
  • cho tặng - give
  • quà tặng - present
  • giữ - hold
  • thổi - blow
  • nhìn vào - look into
  • tắm nắng - sunbathe
  • ra mắt - launch
  • chơi đàn piano - play the piano
  • chơi - play
  • đưa qua lại - swing
  • đặt xuống - put
  • đào - dig
  • ăn - feed
  • cắt - mow
  • vẽ - paint
  • cắn - bite
  • đặt nằm - lay
  • bắt lấy - catch
Скачать карточки "Action verbs"
ăn карточки энциклопедических знаний bắn карточки энциклопедических знаний bắt lấy карточки энциклопедических знаний

Hành động

20 карточек для изучения темы Movement verbs на Serbian языке!
  • chạy - run
  • Hành động - Movement verbs
  • - crawl
  • nhảy - jump
  • bơi - swim
  • cưỡi - ride
  • lái - drive
  • bay - fly
  • đi - go
  • mang - carry
  • tuột xuống - descend
  • rơi - fall
  • kéo - pull
  • đuổi bắt - chase
  • đi bộ - walk
  • chèo - row
  • leo - climb
  • lặn - dive
  • đẩy - push
  • trượt - roll
Скачать карточки "Movement verbs"
bay карточки энциклопедических знаний bò карточки энциклопедических знаний bơi карточки энциклопедических знаний

Hành động thường ngày

34 карточек для изучения темы Routine verbs на Serbian языке!
  • ngồi bô - sit on the potty
  • tiểu - pee
  • đi cầu - poop
  • buộc dây dày - tie shoelaces
  • nấu ăn - cook
  • ăn - feed
  • mua sắm - go shopping
  • thư giãn - relax
  • thức dậy - wake up
  • đánh răng - brush teeth
  • xem tivi - watch TV
  • hút thuốc - smoke
  • chơi với bạn - play with friends
  • làm việc - work
  • quét dọn - sweep
  • hút bụi - vacuum
  • giặc phơi - do laundry
  • là quẩn áo - iron
  • tưới nước - water
  • tưới cây - splash
  • trang điểm - put on make-up
  • cắt tóc - gets her hair cut
  • cạo râu - shave
  • Hành động thường ngày - Routine verbs
  • ăn - eat
  • uống - drink
  • tắm - wash
  • ngủ - sleep
  • lau dọn - clean, scrub
  • mặc quần áo - get dressed
  • mang giày - put on shoes
  • cài nút áo - button the buttons
  • đi tắm vòi tắm - take a shower
  • đi tắm bồn tắm - take a bath
Скачать карточки "Routine verbs"
ăn карточки энциклопедических знаний ăn карточки энциклопедических знаний buộc dây dày карточки энциклопедических знаний

Động từ trạng thái

24 карточек для изучения темы State verbs на Serbian языке!
  • sợ hãi - fear
  • đánh - beat
  • kêu hét - shout
  • Động từ trạng thái - State verbs
  • phòng thủ - defend
  • suy nghĩ - think
  • ngáp - yawn
  • giận giữ - be angry
  • kêu gọi - call
  • has - has
  • nhăn mặt - grimace
  • nhìn - see
  • ngửi - sniff
  • ôm - hug
  • đau - hurt
  • hôn - kiss
  • nhầm lẫn - confuse
  • nghe - hear
  • cười - laugh
  • khóc - cry
  • nhìn - look
  • cầu nguyện - pray
  • - dream
  • chỉ - show
Скачать карточки "State verbs"
cầu nguyện карточки энциклопедических знаний chỉ карточки энциклопедических знаний cười карточки энциклопедических знаний

Food картинки для детей в ожидании создания

Посмотрите другие наборы печатных флэшкарт на Serbian!

Больше нет доступных наборов карточек на Serbian языке.
Но вы можете перейти в раздел карточек на
English языке  и перевести их на Serbian.

Подпишитесь на рассылку Kids Flashcards

Запинь Флеш-карточки в Pinterest

"Hrana" - Визуальный Serbian Словарь для Малышей (63 картинок)