Đồ nội thất
26 Vietnamesisk billedkort for børn til engelsk, der kan printes, til at lære emnet Møbler
- Đồ nội thất - Møbler
- ghế - stol
- bàn - bord
- ghế bành - lænestol
- ghế sofa - sofa
- tủ áo - garderobeskab
- tủ đựng tư trang - kommode
- ghế trang điểm - benskammel
- ghế tựa - gyngestol
- rương - kiste
- ghế dài - bænk
- tủ đựng chén - skab
- kệ treo tường - hylde
- tủ đựng - bogreol
- ghế - tv-bænk
- bàn văn phòng - skrivebord
- ghế - taburet
- cây móc đồ - stumtjener
- lống chim - bur
- ghế giường - sofa
- két sắt - pengeskab
- tủ trang điểm - buffet
- ghế văn phòng - kontorstol
- bàn kính - stuebord
- sọt rác - vaskekurv
- tủ đựng dép - skoskab


