Đồ nội thất
28 Vietnamese printable flashcards for learning Furniture topic
- ghế - chair
- bàn - table
- ghế bành - armchair
- ghế sofa - sofa
- tủ áo - wardrobe
- tủ đựng tư trang - chest of drawers
- ghế trang điểm - pouf
- bàn trang điểm - secretaire
- ghế tựa - rocking chair
- rương - chest
- ghế dài - bench
- tủ đựng chén - cupboard
- kệ treo tường - wall shelf
- tủ đựng - bookcase
- ghế - tv stand
- bàn văn phòng - desk
- ghế - stool
- cây móc đồ - hanger
- lống chim - cage
- ghế giường - couch
- két sắt - safe
- tủ trang điểm - cabinet
- ghế văn phòng - swivel chair
- bàn trang điểm - dresser
- ghế tựa - long stool
- bàn kính - coffee table
- sọt rác - laundry basket
- tủ đựng dép - shoe cabinet