Đồ nội thất

28 Vietnamesee afdrukbare flashcards voor het leren van het onderwerp Móveis
  • ghế - cadeira
  • bàn - mesa
  • ghế bành - poltrona
  • ghế sofa - sofá
  • tủ áo - guarda-roupa
  • tủ đựng tư trang - cômoda
  • ghế trang điểm - pufe
  • bàn trang điểm - escrivaninha
  • ghế tựa - cadeira de balanço
  • rương - baú
  • ghế dài - banco
  • tủ đựng chén - cristaleira
  • kệ treo tường - prateleira
  • tủ đựng - estante de livros
  • ghế - rack de tv
  • bàn văn phòng - escrivaninha
  • ghế - banqueta
  • cây móc đồ - cabideiro
  • lống chim - gaiola
  • ghế giường - poltrona
  • két sắt - cofre
  • tủ trang điểm - cristaleira
  • ghế văn phòng - cadeira de escritório
  • bàn trang điểm - penteadeira
  • ghế tựa - namoradeira
  • bàn kính - mesa de centro
  • sọt rác - cesto de roupas
  • tủ đựng dép - sapateira
Download Móveis Flashcards
bàn ansichtkaarten bàn kính ansichtkaarten bàn trang điểm ansichtkaarten

Căn nhà

25 Vietnamesee afdrukbare flashcards voor het leren van het onderwerp Casa
  • nhà ở - casa
  • toà nhà - prédio
  • cột tường - coluna
  • gạch - tijolo
  • hộp thư - caixa de correio
  • cửa sổ - janela
  • cửa - porta
  • ban công - sacada
  • gác xếp - sótão
  • lò sưởi - lareira
  • tường - parede
  • ống khói - chaminé
  • liên lạc nội bộ - sistema de comunicação
  • thảm chùi chân - tapete de entrada
  • máng xối - sarjeta
  • chìa khoá - chave
  • mái nhà - telhado
  • thang máy - elevador
  • xích khoá cửa - corrente da porta
  • hiên nhà - alpendre
  • chốt cửa - fecho
  • tay nắm cửa - dobradiça
  • cầu thang bộ - escada
  • tầng hầm - porão
  • pin - aquecedor
Download Casa Flashcards
ban công ansichtkaarten cầu thang bộ ansichtkaarten chìa khoá ansichtkaarten

Vườn

18 Vietnamesee afdrukbare flashcards voor het leren van het onderwerp Jardim
  • đài phun nước - fonte
  • nhà kính - estufa
  • chậu cây treo - cesto suspenso
  • hàng rào cây - sebe
  • thảm cỏ - relva
  • ghế xích đu - baloiço
  • hàng rào chắn - vedação
  • cổng - portão
  • bồn hoa - canteiro de flores
  • bàn nướng thịt - churrasqueira
  • ao - lago
  • ghế sưởi nắng - espreguiçadeira
  • nhà kho - barracão
  • võng - rede
  • ga-ra - garagem
  • lối nhỏ - calçada
  • bể bơi bơm hơi - piscina
  • vọng lâu - caramanchão
Download Jardim Flashcards
ao ansichtkaarten bàn nướng thịt ansichtkaarten bể bơi bơm hơi ansichtkaarten

các phòng

17 Vietnamesee afdrukbare flashcards voor het leren van het onderwerp Quartos
  • phòng tắm - casa de banho
  • phòng ngủ - quarto
  • phòng chơi - quarto de brincar
  • phòng khách - sala de estar
  • bếp - cozinha
  • phòng ăn - sala de jantar
  • phòng chơi billard - sala de jogos
  • phòng làm việc - escritório
  • thư viện - biblioteca
  • phòng - quarto de vestir
  • hiên - varanda
  • phòng tắm hơi - sauna
  • bể bơi - piscina
  • chỗ đậu xe - estacionamento
  • tầng hầm - salda das máquinas
  • tiền sảnh - corredor
  • sảnh, hành lang - salão
Download Quartos Flashcards
bể bơi ansichtkaarten bếp ansichtkaarten chỗ đậu xe ansichtkaarten

Huiskaarten in afwachting van hun creatie

Bekijk andere sets afdrukbare Vietnamesee flashcards!

Er zijn geen Vietnamesee flashcards meer.
Maar u kunt naar de sectie van
Nederlands flashcards en ze vertalen naar het Vietnamese.

Abonneren op de Kids Flashcards

Lets Pin Educational Flash Cards to Your Pinterest

Visuele Nhà Flashcards voor Kleuters (88 kaarten in het Vietnamese)