Праздники flashcards

Giáng sinh

29 Вьетнамском printable flashcards for learning Новый год topic
  • ông già noel - Санта Клаус
  • cây giáng sinh - ёлка
  • mũ của ông già giáng sinh - шляпа Санты
  • túi quà của ông già giáng sinh - мешок подарков
  • quả cầu trang trí - ёлочная игрушка
  • tất/ vớ - чулок
  • bánh gừng - пряничный человечек
  • nhà gừng - пряничный домик
  • xe kéo - сани
  • kẹo giáng sinh - конфета
  • quà - подарки
  • vòng treo trên cửa - венок
  • nến - свеча
  • cây ô rô - падуб
  • - бант
  • cracker giáng sinh - хлопушка
  • chuông - колокольчики
  • Giáng sinh - Новый год
  • đèn giáng sinh - рождественские огни
  • người tuyết - снеговик
  • bông tuyết - снежинка
  • quả cầu thủy tinh - хрустальный шар
  • ngôi sao - звезда
  • bóng tuyết - снежки
  • pháo hoa - фейерверк
  • ông già noel - Дед Мороз
  • cô gái tuyết - Снегурочка
  • thùng thư giáng sinh - почтовый ящик
  • thiên thần - ангел
Download Новый год Flashcards
bánh gừng picture flashcards bông tuyết picture flashcards bóng tuyết picture flashcards

Lễ Hội Halloween

17 Вьетнамском printable flashcards for learning Хэллоуин topic
  • Lễ Hội Halloween - Хэллоуин
  • ma - привидение
  • bộ xương - скелет
  • phù thủy - ведьма
  • xác ướp - мумия
  • quái vật - монстр
  • dơi - летучая мышь
  • nhện - паук
  • mèo đen - черная кошка
  • trái bí - đèn ma jack-o-lantern - тыква
  • vạc phù thủy - котел
  • cái chổi - метла
  • nhà có ma - дом с привидениями
  • người tí hon elf - эльф
  • ma cà rồng - вампир
  • ma chó sói - оборотень
  • đũa thần - волшебная палочка
Download Хэллоуин Flashcards
bộ xương picture flashcards cái chổi picture flashcards dơi picture flashcards

Lễ Tình yêu

19 Вьетнамском printable flashcards for learning День Святого Валентина topic
  • sô-cô-la - конфеты
  • quà tặng - подарки
  • bó hoa - букет
  • kẹo mút - леденец
  • bóng bay - шарики
  • khóa - замок
  • tin nhắn - записка
  • Lễ Tình yêu - День Святого Валентина
  • thiếp - открытка
  • thần tình yêu cupid - купидон
  • mũi tên - стрела
  • nhẫn cưới - обручальное кольцо
  • cầu hôn - предложением
  • cánh hoa - лепестки
  • hẹn hò - свидание
  • người yêu / tình nhân - влюблённые
  • tình bạn - дружба
  • tình yêu - любовь
  • trái tim - сердце
Download День Святого Валентина Flashcards
bó hoa picture flashcards bóng bay picture flashcards cánh hoa picture flashcards

Ngày của Mẹ

25 Вьетнамском printable flashcards for learning Женский день topic
  • sô-cô-la - конфеты
  • bó hoa - букет
  • ăn - кормит
  • mẹ - мама
  • bà nội / bà ngoại - бабушка
  • quà - подарок
  • bánh - торт
  • hoa hồng - роза
  • hoa tulip - тюльпан
  • đồ trang sức - драгоценности
  • nước hoa - духи
  • sửa soạn thức ăn sáng - готовить завтрак
  • khen thưởng - поздравлять
  • chăm sóc - заботиться
  • làm trò vui - развлекать
  • dạy dỗ - обучать
  • chỉ bày - воспитывать
  • đọc truyện - читать истории
  • thấu hiểu - сочувствовать
  • nhắn tin - сообщение
  • thư - письмо
  • Ngày của Mẹ - Женский день
  • ôm - обнимает
  • hôn - целует
  • tình yêu - любовь
Download Женский день Flashcards
ăn picture flashcards bà nội / bà ngoại picture flashcards bánh picture flashcards

Lễ Phục sinh

29 Вьетнамском printable flashcards for learning Пасха topic
  • giỏ trứng phục sinh - пасхальная корзина
  • trứng phục sinh - крашенка
  • kẹo - конфеты
  • thỏ phục sinh - пасхальный кролик
  • bánh quy phục sinh - сладости
  • bánh mì phục sinh - пасхальный кулич
  • cừu phục sinh - пасхальный ягнёнок
  • gà mái - курица
  • hoa tulip - тюльпаны
  • hoa huệ - лилия
  • cây liễu tơ - верба
  • kinh thánh - библия
  • cầu nguyện - молитва
  • chúa jesu - Иисус Христос
  • sự đóng đinh thập giá - распятие
  • vương miện gai - терновый венок
  • Lễ Phục sinh - Пасха
  • nhà thờ - церковь
  • thánh giá - кресты
  • kính màu - витраж
  • tranh tôn giáo đạo chính thống - икона
  • cốc rượu - чаша
  • chuỗi tràng hạt - чётки
  • nến - свеча
  • rượu vang - вино
  • bánh thánh - гостия
  • bánh mì thánh - просфора
  • lễ rước lần đầu - причастие
  • trứng phục sinh - пасхальные яйца
Download Пасха Flashcards
bánh mì phục sinh picture flashcards bánh mì thánh picture flashcards bánh quy phục sinh picture flashcards

Праздники cards pending creation

Check other sets of printable Вьетнамском flashcards!

There are no more sets of Вьетнамском flashcards.
But you can go to the section of
Русском flashcards  and translate them on Вьетнамский.

Subscribe to the Kids Flashcards

Lets Pin Educational Flash Cards to Your Pinterest

Visual Ngày nghỉ Flashcards for Toddlers (119 cards in Вьетнамском)