Đồ nội thất

28 карточек для изучения темы Les Meubles на Malais языке!
  • ghế - chaise
  • bàn - table
  • ghế bành - fauteuil
  • ghế sofa - canapé
  • tủ áo - armoire
  • tủ đựng tư trang - commode
  • ghế trang điểm - tabouret
  • bàn trang điểm - secrétaire
  • ghế tựa - fauteuil à bascule
  • rương - coffre
  • ghế dài - banc
  • tủ đựng chén - buffet
  • kệ treo tường - étagère
  • tủ đựng - bibliothèque
  • ghế - meuble tv
  • bàn văn phòng - bureau
  • ghế - tabouret
  • cây móc đồ - porte-manteau
  • lống chim - cage
  • ghế giường - méridienne
  • két sắt - coffre-fort
  • tủ trang điểm - vaisselier
  • ghế văn phòng - chaise de bureau
  • bàn trang điểm - commode
  • ghế tựa - tabouret long
  • bàn kính - table basse
  • sọt rác - bac à linge
  • tủ đựng dép - meuble à chaussures
Скачать карточки "Les Meubles "
bàn карточки энциклопедических знаний bàn kính карточки энциклопедических знаний bàn trang điểm карточки энциклопедических знаний

Căn nhà

25 карточек для изучения темы La Maison на Malais языке!
  • nhà ở - maison
  • toà nhà - immeuble
  • cột tường - colonne
  • gạch - parpain
  • hộp thư - boite aux lettres
  • cửa sổ - fenêtre
  • cửa - porte
  • ban công - balcon
  • gác xếp - grenier
  • lò sưởi - foyer
  • tường - mur
  • ống khói - cheminée
  • liên lạc nội bộ - interphone
  • thảm chùi chân - tapis
  • máng xối - gouttière
  • chìa khoá - clef
  • mái nhà - toiture
  • thang máy - ascenseur
  • xích khoá cửa - chaine
  • hiên nhà - porche
  • chốt cửa - verrouiller
  • tay nắm cửa - serrure
  • cầu thang bộ - escalier
  • tầng hầm - sous-sol
  • pin - bacterie
Скачать карточки "La Maison"
ban công карточки энциклопедических знаний cầu thang bộ карточки энциклопедических знаний chìa khoá карточки энциклопедических знаний

Vườn

18 карточек для изучения темы Jardin на Malais языке!
  • đài phun nước - fontaine
  • nhà kính - serre
  • chậu cây treo - panier suspendu
  • hàng rào cây - haie
  • thảm cỏ - pelouse
  • ghế xích đu - balancelle
  • hàng rào chắn - barrière
  • cổng - portail
  • bồn hoa - parterre de fleurs
  • bàn nướng thịt - brasero
  • ao - étang
  • ghế sưởi nắng - chaise longue
  • nhà kho - cabanon
  • võng - hamac
  • ga-ra - garage
  • lối nhỏ - allée
  • bể bơi bơm hơi - piscine
  • vọng lâu - tonnelle
Скачать карточки "Jardin"
ao карточки энциклопедических знаний bàn nướng thịt карточки энциклопедических знаний bể bơi bơm hơi карточки энциклопедических знаний

các phòng

17 карточек для изучения темы Salle на Malais языке!
  • phòng tắm - salle-de-bain
  • phòng ngủ - chambre à coucher
  • phòng chơi - salle de jeu
  • phòng khách - salon
  • bếp - cuisine
  • phòng ăn - salle-à-manger
  • phòng chơi billard - salle de billard
  • phòng làm việc - bureau
  • thư viện - bibliothèque
  • phòng - vestiaire
  • hiên - veranda
  • phòng tắm hơi - sauna
  • bể bơi - piscine
  • chỗ đậu xe - parking
  • tầng hầm - cave
  • tiền sảnh - hall d'entrée
  • sảnh, hành lang - couloir
Скачать карточки "Salle"
bể bơi карточки энциклопедических знаний bếp карточки энциклопедических знаний chỗ đậu xe карточки энциклопедических знаний

Maison картинки для детей в ожидании создания

Посмотрите другие наборы печатных флэшкарт на Malais!

Больше нет доступных наборов карточек на Malais языке.
Но вы можете перейти в раздел карточек на
Français языке  и перевести их на Malais.

Подпишитесь на рассылку Kids Flashcards

Запинь Флеш-карточки в Pinterest

"Rumah" - Визуальный Malais Словарь для Малышей (88 картинок)