Hoa quả
20 Vietnamese printable flashcards for learning Fruits topic
- xoài - mango
- cam - orange
- đào - peach
- hồng - persimmon
- dứa - pineapple
- lựu - pomegranate
- lê - pear
- mận - plum
- nho - grapes
- ổi - guava
- chuối - banana
- táo - apple
- mơ - apricot
- bơ - avocado
- dừa - coconut
- chà là - dates
- bưởi - grapefruit
- kiwi - kiwi
- chanh vàng - lemon
- chanh - lime