Đồ dủng trong lớp học
36 карточек для изучения темы Oggetti scolastici на Vietnamita языке!
- học sinh - studente
- máy tính xách tay - computer portatile
- bàn - tavolo
- bảng đen - lavagna
- phấn - gesso
- bảng trắng - lavagna bianca
- bút dạ - feltro da lavagna
- ba lô - cartella
- sách - libro
- vở - quaderno
- giấy - foglio
- bút bi - penna
- bút chì - matita
- bút nhớ - feltro
- hộp bút - astuccio
- gọt bút chì - temperino
- thước kẻ - righello
- tẩy bút chì - gomma
- keo dán - colla
- kéo - forbici
- thước đo độ - goniometro
- com pa - compasso
- bàn tính - abaco
- máy tính - calcolatrice
- quả cầu trái đất - mondo
- kính hiển vi - microscopio
- giá sách - mensola
- thời khoá biểu - orario
- số đếm - numeri
- chữ cái - lettere, alfabeto
- viết tay - scritura (corsiva, maiuscola
- xe buýt - scuolabus
- hộp đồ ăn trưa - scatola del pasto
- trường học - scuola
- cô giáo - insegnante
- máy tính - computer